Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Gallon (gal) sang âm lượng trong Yard khối (yd3) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon (gal) thành Yard khối (yd3) để bạn tiện theo dõi.
500 Gallon giống như:
2.476 Yard khốiNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối đến Gallon bộ chuyển đổi
Gallon cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 yard khối giống với 202 gallon. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(yd3) = Âm lượng(gal) ÷ 202
202 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Gallon (gal) thành Yard khối (yd3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 gal thành Âm lượng trong yard khối.
2.476 yd3 = 500 gal ÷ 202
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Gallon | Yard Khối |
---|---|
1 gal | 0.004951 yd3 |
2 gal | 0.009902 yd3 |
3 gal | 0.01485 yd3 |
4 gal | 0.0198 yd3 |
5 gal | 0.02476 yd3 |
6 gal | 0.02971 yd3 |
7 gal | 0.03466 yd3 |
8 gal | 0.03961 yd3 |
9 gal | 0.04456 yd3 |
10 gal | 0.04951 yd3 |
11 gal | 0.05446 yd3 |
12 gal | 0.05941 yd3 |
13 gal | 0.06436 yd3 |
14 gal | 0.06932 yd3 |
15 gal | 0.07427 yd3 |
16 gal | 0.07922 yd3 |
17 gal | 0.08417 yd3 |
18 gal | 0.08912 yd3 |
19 gal | 0.09407 yd3 |
20 gal | 0.09902 yd3 |
21 gal | 0.104 yd3 |
22 gal | 0.1089 yd3 |
23 gal | 0.1139 yd3 |
24 gal | 0.1188 yd3 |
25 gal | 0.1238 yd3 |
26 gal | 0.1287 yd3 |
27 gal | 0.1337 yd3 |
28 gal | 0.1386 yd3 |
29 gal | 0.1436 yd3 |
30 gal | 0.1485 yd3 |
31 gal | 0.1535 yd3 |
32 gal | 0.1584 yd3 |
33 gal | 0.1634 yd3 |
34 gal | 0.1683 yd3 |
35 gal | 0.1733 yd3 |
36 gal | 0.1782 yd3 |
37 gal | 0.1832 yd3 |
38 gal | 0.1881 yd3 |
39 gal | 0.1931 yd3 |
40 gal | 0.198 yd3 |
41 gal | 0.203 yd3 |
42 gal | 0.2079 yd3 |
43 gal | 0.2129 yd3 |
44 gal | 0.2178 yd3 |
45 gal | 0.2228 yd3 |
46 gal | 0.2278 yd3 |
47 gal | 0.2327 yd3 |
48 gal | 0.2377 yd3 |
49 gal | 0.2426 yd3 |
50 gal | 0.2476 yd3 |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao