CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Gallon sang Kilomet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi gal thành km3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Gallon (gal) sang âm lượng trong Kilomet khối (km3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon (gal) thành Kilomet khối (km3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon giống như:

2e-9 Kilomet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet khối đến Gallon bộ chuyển đổi

Gallon cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon thành Kilomet khối

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối giống với 264172051563 gallon. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(km3) = Âm lượng(gal) ÷ 264172051563

264172051563 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Gallon thành Kilomet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon đến Kilomet khối

Nếu bạn biết công thức Gallon (gal) thành Kilomet khối (km3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal thành Âm lượng trong kilomet khối.

1.893e-9 km3 = 500 gal ÷ 264172051563

Bảng chuyển đổi cho Gallon thành Kilomet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

GallonKilomet Khối
1 gal 0 km3
2 gal 0 km3
3 gal 0 km3
4 gal 0 km3
5 gal 0 km3
6 gal 0 km3
7 gal 0 km3
8 gal 0 km3
9 gal 0 km3
10 gal 0 km3
11 gal 0 km3
12 gal 0 km3
13 gal 0 km3
14 gal 0 km3
15 gal 0 km3
16 gal 0 km3
17 gal 0 km3
18 gal 0 km3
19 gal 0 km3
20 gal 0 km3
21 gal 0 km3
22 gal 0 km3
23 gal 0 km3
24 gal 0 km3
25 gal 0 km3
26 gal 0 km3
27 gal 0 km3
28 gal 0 km3
29 gal 0 km3
30 gal 0 km3
31 gal 0 km3
32 gal 0 km3
33 gal 0 km3
34 gal 0 km3
35 gal 0 km3
36 gal 0 km3
37 gal 0 km3
38 gal 0 km3
39 gal 0 km3
40 gal 0 km3
41 gal 0 km3
42 gal 0 km3
43 gal 0 km3
44 gal 0 km3
45 gal 0 km3
46 gal 0 km3
47 gal 0 km3
48 gal 0 km3
49 gal 0 km3
50 gal 0 km3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao