CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Yard khối trên phút sang Yard khối trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi yd3/min thành yd3/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên phút (yd3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giây (yd3/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard khối trên phút (yd3/min) thành Yard khối trên giây (yd3/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Yard khối trên phút giống như:

8.333 Yard khối trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giây đến Yard khối trên phút bộ chuyển đổi

Yard Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard khối trên phút thành Yard khối trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giây giống với 60 yard khối trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/min) ÷ 60

60 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Yard khối trên phút thành Yard khối trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard khối trên phút đến Yard khối trên giây

Nếu bạn biết công thức Yard khối trên phút (yd3/min) thành Yard khối trên giây (yd3/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 yd3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giây.

8.333 yd3/s = 500 yd3/min ÷ 60

Bảng chuyển đổi cho Yard khối trên phút thành Yard khối trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Yard Khối Trên PhútYard Khối Trên Giây
1 yd3_min 0.01667 yd3_s
2 yd3_min 0.03333 yd3_s
3 yd3_min 0.05 yd3_s
4 yd3_min 0.06667 yd3_s
5 yd3_min 0.08333 yd3_s
6 yd3_min 0.1 yd3_s
7 yd3_min 0.1167 yd3_s
8 yd3_min 0.1333 yd3_s
9 yd3_min 0.15 yd3_s
10 yd3_min 0.1667 yd3_s
11 yd3_min 0.1833 yd3_s
12 yd3_min 0.2 yd3_s
13 yd3_min 0.2167 yd3_s
14 yd3_min 0.2333 yd3_s
15 yd3_min 0.25 yd3_s
16 yd3_min 0.2667 yd3_s
17 yd3_min 0.2833 yd3_s
18 yd3_min 0.3 yd3_s
19 yd3_min 0.3167 yd3_s
20 yd3_min 0.3333 yd3_s
21 yd3_min 0.35 yd3_s
22 yd3_min 0.3667 yd3_s
23 yd3_min 0.3833 yd3_s
24 yd3_min 0.4 yd3_s
25 yd3_min 0.4167 yd3_s
26 yd3_min 0.4333 yd3_s
27 yd3_min 0.45 yd3_s
28 yd3_min 0.4667 yd3_s
29 yd3_min 0.4833 yd3_s
30 yd3_min 0.5 yd3_s
31 yd3_min 0.5167 yd3_s
32 yd3_min 0.5333 yd3_s
33 yd3_min 0.55 yd3_s
34 yd3_min 0.5667 yd3_s
35 yd3_min 0.5833 yd3_s
36 yd3_min 0.6 yd3_s
37 yd3_min 0.6167 yd3_s
38 yd3_min 0.6333 yd3_s
39 yd3_min 0.65 yd3_s
40 yd3_min 0.6667 yd3_s
41 yd3_min 0.6833 yd3_s
42 yd3_min 0.7 yd3_s
43 yd3_min 0.7167 yd3_s
44 yd3_min 0.7333 yd3_s
45 yd3_min 0.75 yd3_s
46 yd3_min 0.7667 yd3_s
47 yd3_min 0.7833 yd3_s
48 yd3_min 0.8 yd3_s
49 yd3_min 0.8167 yd3_s
50 yd3_min 0.8333 yd3_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao