CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Yard khối trên phút sang Pint mỗi phút

Tên thay thế: Chuyển đổi yd3/min thành pnt/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên phút (yd3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard khối trên phút (yd3/min) thành Pint mỗi phút (pnt/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Yard khối trên phút giống như:

807897 Pint mỗi phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi phút đến Yard khối trên phút bộ chuyển đổi

Yard Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard khối trên phút thành Pint mỗi phút

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên phút giống với 1616 pint mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/min) × 1616

1616 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Yard khối trên phút thành Pint mỗi phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard khối trên phút đến Pint mỗi phút

Nếu bạn biết công thức Yard khối trên phút (yd3/min) thành Pint mỗi phút (pnt/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 yd3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi phút.

807897 pnt/min = 500 yd3/min × 1616

Bảng chuyển đổi cho Yard khối trên phút thành Pint mỗi phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Yard Khối Trên PhútPint Mỗi Phút
1 yd3_min 1616 pnt_min
2 yd3_min 3232 pnt_min
3 yd3_min 4847 pnt_min
4 yd3_min 6463 pnt_min
5 yd3_min 8079 pnt_min
6 yd3_min 9695 pnt_min
7 yd3_min 11311 pnt_min
8 yd3_min 12926 pnt_min
9 yd3_min 14542 pnt_min
10 yd3_min 16158 pnt_min
11 yd3_min 17774 pnt_min
12 yd3_min 19390 pnt_min
13 yd3_min 21005 pnt_min
14 yd3_min 22621 pnt_min
15 yd3_min 24237 pnt_min
16 yd3_min 25853 pnt_min
17 yd3_min 27468 pnt_min
18 yd3_min 29084 pnt_min
19 yd3_min 30700 pnt_min
20 yd3_min 32316 pnt_min
21 yd3_min 33932 pnt_min
22 yd3_min 35547 pnt_min
23 yd3_min 37163 pnt_min
24 yd3_min 38779 pnt_min
25 yd3_min 40395 pnt_min
26 yd3_min 42011 pnt_min
27 yd3_min 43626 pnt_min
28 yd3_min 45242 pnt_min
29 yd3_min 46858 pnt_min
30 yd3_min 48474 pnt_min
31 yd3_min 50090 pnt_min
32 yd3_min 51705 pnt_min
33 yd3_min 53321 pnt_min
34 yd3_min 54937 pnt_min
35 yd3_min 56553 pnt_min
36 yd3_min 58169 pnt_min
37 yd3_min 59784 pnt_min
38 yd3_min 61400 pnt_min
39 yd3_min 63016 pnt_min
40 yd3_min 64632 pnt_min
41 yd3_min 66248 pnt_min
42 yd3_min 67863 pnt_min
43 yd3_min 69479 pnt_min
44 yd3_min 71095 pnt_min
45 yd3_min 72711 pnt_min
46 yd3_min 74327 pnt_min
47 yd3_min 75942 pnt_min
48 yd3_min 77558 pnt_min
49 yd3_min 79174 pnt_min
50 yd3_min 80790 pnt_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao