CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Yard khối trên giờ sang Pint mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi yd3/h thành pnt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard khối trên giờ (yd3/h) thành Pint mỗi giây (pnt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Yard khối trên giờ giống như:

224.4 Pint mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giây đến Yard khối trên giờ bộ chuyển đổi

Yard Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 2.228 yard khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) ÷ 2.228

2.228 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Yard khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard khối trên giờ đến Pint mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Yard khối trên giờ (yd3/h) thành Pint mỗi giây (pnt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 yd3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giây.

224.4 pnt/s = 500 yd3/h ÷ 2.228

Bảng chuyển đổi cho Yard khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Yard Khối Trên GiờPint Mỗi Giây
1 yd3_h 0.4488 pnt_s
2 yd3_h 0.8977 pnt_s
3 yd3_h 1.346 pnt_s
4 yd3_h 1.795 pnt_s
5 yd3_h 2.244 pnt_s
6 yd3_h 2.693 pnt_s
7 yd3_h 3.142 pnt_s
8 yd3_h 3.591 pnt_s
9 yd3_h 4.039 pnt_s
10 yd3_h 4.488 pnt_s
11 yd3_h 4.937 pnt_s
12 yd3_h 5.386 pnt_s
13 yd3_h 5.835 pnt_s
14 yd3_h 6.284 pnt_s
15 yd3_h 6.732 pnt_s
16 yd3_h 7.181 pnt_s
17 yd3_h 7.63 pnt_s
18 yd3_h 8.079 pnt_s
19 yd3_h 8.528 pnt_s
20 yd3_h 8.977 pnt_s
21 yd3_h 9.425 pnt_s
22 yd3_h 9.874 pnt_s
23 yd3_h 10.32 pnt_s
24 yd3_h 10.77 pnt_s
25 yd3_h 11.22 pnt_s
26 yd3_h 11.67 pnt_s
27 yd3_h 12.12 pnt_s
28 yd3_h 12.57 pnt_s
29 yd3_h 13.02 pnt_s
30 yd3_h 13.46 pnt_s
31 yd3_h 13.91 pnt_s
32 yd3_h 14.36 pnt_s
33 yd3_h 14.81 pnt_s
34 yd3_h 15.26 pnt_s
35 yd3_h 15.71 pnt_s
36 yd3_h 16.16 pnt_s
37 yd3_h 16.61 pnt_s
38 yd3_h 17.06 pnt_s
39 yd3_h 17.5 pnt_s
40 yd3_h 17.95 pnt_s
41 yd3_h 18.4 pnt_s
42 yd3_h 18.85 pnt_s
43 yd3_h 19.3 pnt_s
44 yd3_h 19.75 pnt_s
45 yd3_h 20.2 pnt_s
46 yd3_h 20.65 pnt_s
47 yd3_h 21.1 pnt_s
48 yd3_h 21.54 pnt_s
49 yd3_h 21.99 pnt_s
50 yd3_h 22.44 pnt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao