CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Muỗng canh trên giây sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs/s thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Muỗng canh trên giây (Tbs/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh trên giây (Tbs/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh trên giây giống như:

34.81 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Muỗng canh trên giây bộ chuyển đổi

Muỗng Canh Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh trên giây thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giờ giống với 14.36 muỗng canh trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(Tbs/s) ÷ 14.36

14.36 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Muỗng canh trên giây thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh trên giây đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh trên giây (Tbs/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

34.81 yd3/h = 500 Tbs/s ÷ 14.36

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh trên giây thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Canh Trên GiâyYard Khối Trên Giờ
1 tbs_s 0.06963 yd3_h
2 tbs_s 0.1393 yd3_h
3 tbs_s 0.2089 yd3_h
4 tbs_s 0.2785 yd3_h
5 tbs_s 0.3481 yd3_h
6 tbs_s 0.4178 yd3_h
7 tbs_s 0.4874 yd3_h
8 tbs_s 0.557 yd3_h
9 tbs_s 0.6266 yd3_h
10 tbs_s 0.6963 yd3_h
11 tbs_s 0.7659 yd3_h
12 tbs_s 0.8355 yd3_h
13 tbs_s 0.9051 yd3_h
14 tbs_s 0.9748 yd3_h
15 tbs_s 1.044 yd3_h
16 tbs_s 1.114 yd3_h
17 tbs_s 1.184 yd3_h
18 tbs_s 1.253 yd3_h
19 tbs_s 1.323 yd3_h
20 tbs_s 1.393 yd3_h
21 tbs_s 1.462 yd3_h
22 tbs_s 1.532 yd3_h
23 tbs_s 1.601 yd3_h
24 tbs_s 1.671 yd3_h
25 tbs_s 1.741 yd3_h
26 tbs_s 1.81 yd3_h
27 tbs_s 1.88 yd3_h
28 tbs_s 1.95 yd3_h
29 tbs_s 2.019 yd3_h
30 tbs_s 2.089 yd3_h
31 tbs_s 2.158 yd3_h
32 tbs_s 2.228 yd3_h
33 tbs_s 2.298 yd3_h
34 tbs_s 2.367 yd3_h
35 tbs_s 2.437 yd3_h
36 tbs_s 2.507 yd3_h
37 tbs_s 2.576 yd3_h
38 tbs_s 2.646 yd3_h
39 tbs_s 2.715 yd3_h
40 tbs_s 2.785 yd3_h
41 tbs_s 2.855 yd3_h
42 tbs_s 2.924 yd3_h
43 tbs_s 2.994 yd3_h
44 tbs_s 3.064 yd3_h
45 tbs_s 3.133 yd3_h
46 tbs_s 3.203 yd3_h
47 tbs_s 3.272 yd3_h
48 tbs_s 3.342 yd3_h
49 tbs_s 3.412 yd3_h
50 tbs_s 3.481 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao