CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Muỗng canh trên giây sang Kilogram trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs/s thành kl/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Muỗng canh trên giây (Tbs/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh trên giây (Tbs/s) thành Kilogram trên phút (kl/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh trên giây giống như:

0.4436 Kilogram trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên phút đến Muỗng canh trên giây bộ chuyển đổi

Muỗng Canh Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh trên giây thành Kilogram trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên phút giống với 1127 muỗng canh trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(Tbs/s) ÷ 1127

1127 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Muỗng canh trên giây thành Kilogram trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh trên giây đến Kilogram trên phút

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh trên giây (Tbs/s) thành Kilogram trên phút (kl/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên phút.

0.4436 kl/min = 500 Tbs/s ÷ 1127

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh trên giây thành Kilogram trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Canh Trên GiâyKilogram Trên Phút
1 tbs_s 0.0008872 kl_min
2 tbs_s 0.001774 kl_min
3 tbs_s 0.002662 kl_min
4 tbs_s 0.003549 kl_min
5 tbs_s 0.004436 kl_min
6 tbs_s 0.005323 kl_min
7 tbs_s 0.00621 kl_min
8 tbs_s 0.007098 kl_min
9 tbs_s 0.007985 kl_min
10 tbs_s 0.008872 kl_min
11 tbs_s 0.009759 kl_min
12 tbs_s 0.01065 kl_min
13 tbs_s 0.01153 kl_min
14 tbs_s 0.01242 kl_min
15 tbs_s 0.01331 kl_min
16 tbs_s 0.0142 kl_min
17 tbs_s 0.01508 kl_min
18 tbs_s 0.01597 kl_min
19 tbs_s 0.01686 kl_min
20 tbs_s 0.01774 kl_min
21 tbs_s 0.01863 kl_min
22 tbs_s 0.01952 kl_min
23 tbs_s 0.02041 kl_min
24 tbs_s 0.02129 kl_min
25 tbs_s 0.02218 kl_min
26 tbs_s 0.02307 kl_min
27 tbs_s 0.02395 kl_min
28 tbs_s 0.02484 kl_min
29 tbs_s 0.02573 kl_min
30 tbs_s 0.02662 kl_min
31 tbs_s 0.0275 kl_min
32 tbs_s 0.02839 kl_min
33 tbs_s 0.02928 kl_min
34 tbs_s 0.03017 kl_min
35 tbs_s 0.03105 kl_min
36 tbs_s 0.03194 kl_min
37 tbs_s 0.03283 kl_min
38 tbs_s 0.03371 kl_min
39 tbs_s 0.0346 kl_min
40 tbs_s 0.03549 kl_min
41 tbs_s 0.03638 kl_min
42 tbs_s 0.03726 kl_min
43 tbs_s 0.03815 kl_min
44 tbs_s 0.03904 kl_min
45 tbs_s 0.03992 kl_min
46 tbs_s 0.04081 kl_min
47 tbs_s 0.0417 kl_min
48 tbs_s 0.04259 kl_min
49 tbs_s 0.04347 kl_min
50 tbs_s 0.04436 kl_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao