CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Milimét khối trên giây sang Kilogram trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi mm3/s thành kl/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Milimét khối trên giây (mm3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giờ (kl/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét khối trên giây (mm3/s) thành Kilogram trên giờ (kl/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Milimét khối trên giây giống như:

0.0018 Kilogram trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giờ đến Milimét khối trên giây bộ chuyển đổi

Milimét Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Milimét khối trên giây thành Kilogram trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram mỗi giờ giống với 277778 milimét khối trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(mm3/s) ÷ 277778

277778 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Milimét khối trên giây thành Kilogram trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Milimét khối trên giây đến Kilogram trên giờ

Nếu bạn biết công thức Milimét khối trên giây (mm3/s) thành Kilogram trên giờ (kl/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 mm3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giờ.

0.0018 kl/h = 500 mm3/s ÷ 277778

Bảng chuyển đổi cho Milimét khối trên giây thành Kilogram trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Milimét Khối Trên GiâyKilogram Mỗi Giờ
1 mm3_s 0.0000036 kl_h
2 mm3_s 0.0000072 kl_h
3 mm3_s 0.0000108 kl_h
4 mm3_s 0.0000144 kl_h
5 mm3_s 0.000018 kl_h
6 mm3_s 0.0000216 kl_h
7 mm3_s 0.0000252 kl_h
8 mm3_s 0.0000288 kl_h
9 mm3_s 0.0000324 kl_h
10 mm3_s 0.000036 kl_h
11 mm3_s 0.0000396 kl_h
12 mm3_s 0.0000432 kl_h
13 mm3_s 0.0000468 kl_h
14 mm3_s 0.0000504 kl_h
15 mm3_s 0.000054 kl_h
16 mm3_s 0.0000576 kl_h
17 mm3_s 0.0000612 kl_h
18 mm3_s 0.0000648 kl_h
19 mm3_s 0.0000684 kl_h
20 mm3_s 0.000072 kl_h
21 mm3_s 0.0000756 kl_h
22 mm3_s 0.0000792 kl_h
23 mm3_s 0.0000828 kl_h
24 mm3_s 0.0000864 kl_h
25 mm3_s 0.00009 kl_h
26 mm3_s 0.0000936 kl_h
27 mm3_s 0.0000972 kl_h
28 mm3_s 0.0001008 kl_h
29 mm3_s 0.0001044 kl_h
30 mm3_s 0.000108 kl_h
31 mm3_s 0.0001116 kl_h
32 mm3_s 0.0001152 kl_h
33 mm3_s 0.0001188 kl_h
34 mm3_s 0.0001224 kl_h
35 mm3_s 0.000126 kl_h
36 mm3_s 0.0001296 kl_h
37 mm3_s 0.0001332 kl_h
38 mm3_s 0.0001368 kl_h
39 mm3_s 0.0001404 kl_h
40 mm3_s 0.000144 kl_h
41 mm3_s 0.0001476 kl_h
42 mm3_s 0.0001512 kl_h
43 mm3_s 0.0001548 kl_h
44 mm3_s 0.0001584 kl_h
45 mm3_s 0.000162 kl_h
46 mm3_s 0.0001656 kl_h
47 mm3_s 0.0001692 kl_h
48 mm3_s 0.0001728 kl_h
49 mm3_s 0.0001764 kl_h
50 mm3_s 0.00018 kl_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao