CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Milimét khối trên giây sang Gallon mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi mm3/s thành gal/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Milimét khối trên giây (mm3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon mỗi giờ (gal/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét khối trên giây (mm3/s) thành Gallon mỗi giờ (gal/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Milimét khối trên giây giống như:

0.4755 Gallon mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon mỗi giờ đến Milimét khối trên giây bộ chuyển đổi

Milimét Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Milimét khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi giờ giống với 1052 milimét khối trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(mm3/s) ÷ 1052

1052 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Milimét khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Milimét khối trên giây đến Gallon mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Milimét khối trên giây (mm3/s) thành Gallon mỗi giờ (gal/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 mm3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon mỗi giờ.

0.4755 gal/h = 500 mm3/s ÷ 1052

Bảng chuyển đổi cho Milimét khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Milimét Khối Trên GiâyGallon Mỗi Giờ
1 mm3_s 0.000951 gal_h
2 mm3_s 0.001902 gal_h
3 mm3_s 0.002853 gal_h
4 mm3_s 0.003804 gal_h
5 mm3_s 0.004755 gal_h
6 mm3_s 0.005706 gal_h
7 mm3_s 0.006657 gal_h
8 mm3_s 0.007608 gal_h
9 mm3_s 0.008559 gal_h
10 mm3_s 0.00951 gal_h
11 mm3_s 0.01046 gal_h
12 mm3_s 0.01141 gal_h
13 mm3_s 0.01236 gal_h
14 mm3_s 0.01331 gal_h
15 mm3_s 0.01427 gal_h
16 mm3_s 0.01522 gal_h
17 mm3_s 0.01617 gal_h
18 mm3_s 0.01712 gal_h
19 mm3_s 0.01807 gal_h
20 mm3_s 0.01902 gal_h
21 mm3_s 0.01997 gal_h
22 mm3_s 0.02092 gal_h
23 mm3_s 0.02187 gal_h
24 mm3_s 0.02282 gal_h
25 mm3_s 0.02378 gal_h
26 mm3_s 0.02473 gal_h
27 mm3_s 0.02568 gal_h
28 mm3_s 0.02663 gal_h
29 mm3_s 0.02758 gal_h
30 mm3_s 0.02853 gal_h
31 mm3_s 0.02948 gal_h
32 mm3_s 0.03043 gal_h
33 mm3_s 0.03138 gal_h
34 mm3_s 0.03233 gal_h
35 mm3_s 0.03329 gal_h
36 mm3_s 0.03424 gal_h
37 mm3_s 0.03519 gal_h
38 mm3_s 0.03614 gal_h
39 mm3_s 0.03709 gal_h
40 mm3_s 0.03804 gal_h
41 mm3_s 0.03899 gal_h
42 mm3_s 0.03994 gal_h
43 mm3_s 0.04089 gal_h
44 mm3_s 0.04184 gal_h
45 mm3_s 0.0428 gal_h
46 mm3_s 0.04375 gal_h
47 mm3_s 0.0447 gal_h
48 mm3_s 0.04565 gal_h
49 mm3_s 0.0466 gal_h
50 mm3_s 0.04755 gal_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao