CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên phút sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/min thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên phút (m3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên phút (m3/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên phút giống như:

39238 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Mét khối trên phút bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên phút giống với 78.48 yard khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/min) × 78.48

78.48 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên phút đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên phút (m3/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

39238 yd3/h = 500 m3/min × 78.48

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên PhútYard Khối Trên Giờ
1 m3_min 78.48 yd3_h
2 m3_min 157 yd3_h
3 m3_min 235.4 yd3_h
4 m3_min 313.9 yd3_h
5 m3_min 392.4 yd3_h
6 m3_min 470.9 yd3_h
7 m3_min 549.3 yd3_h
8 m3_min 627.8 yd3_h
9 m3_min 706.3 yd3_h
10 m3_min 784.8 yd3_h
11 m3_min 863.2 yd3_h
12 m3_min 941.7 yd3_h
13 m3_min 1020 yd3_h
14 m3_min 1099 yd3_h
15 m3_min 1177 yd3_h
16 m3_min 1256 yd3_h
17 m3_min 1334 yd3_h
18 m3_min 1413 yd3_h
19 m3_min 1491 yd3_h
20 m3_min 1570 yd3_h
21 m3_min 1648 yd3_h
22 m3_min 1726 yd3_h
23 m3_min 1805 yd3_h
24 m3_min 1883 yd3_h
25 m3_min 1962 yd3_h
26 m3_min 2040 yd3_h
27 m3_min 2119 yd3_h
28 m3_min 2197 yd3_h
29 m3_min 2276 yd3_h
30 m3_min 2354 yd3_h
31 m3_min 2433 yd3_h
32 m3_min 2511 yd3_h
33 m3_min 2590 yd3_h
34 m3_min 2668 yd3_h
35 m3_min 2747 yd3_h
36 m3_min 2825 yd3_h
37 m3_min 2904 yd3_h
38 m3_min 2982 yd3_h
39 m3_min 3061 yd3_h
40 m3_min 3139 yd3_h
41 m3_min 3218 yd3_h
42 m3_min 3296 yd3_h
43 m3_min 3375 yd3_h
44 m3_min 3453 yd3_h
45 m3_min 3531 yd3_h
46 m3_min 3610 yd3_h
47 m3_min 3688 yd3_h
48 m3_min 3767 yd3_h
49 m3_min 3845 yd3_h
50 m3_min 3924 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao