CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên phút sang Gallon trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/min thành gal/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên phút (m3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên giây (gal/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên phút (m3/min) thành Gallon trên giây (gal/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên phút giống như:

2201 Gallon trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên giây đến Mét khối trên phút bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên phút thành Gallon trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên phút giống với 4.403 gallon trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/min) × 4.403

4.403 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên phút thành Gallon trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên phút đến Gallon trên giây

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên phút (m3/min) thành Gallon trên giây (gal/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên giây.

2201 gal/s = 500 m3/min × 4.403

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên phút thành Gallon trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên PhútGallon Trên Giây
1 m3_min 4.403 gal_s
2 m3_min 8.806 gal_s
3 m3_min 13.21 gal_s
4 m3_min 17.61 gal_s
5 m3_min 22.01 gal_s
6 m3_min 26.42 gal_s
7 m3_min 30.82 gal_s
8 m3_min 35.22 gal_s
9 m3_min 39.63 gal_s
10 m3_min 44.03 gal_s
11 m3_min 48.43 gal_s
12 m3_min 52.83 gal_s
13 m3_min 57.24 gal_s
14 m3_min 61.64 gal_s
15 m3_min 66.04 gal_s
16 m3_min 70.45 gal_s
17 m3_min 74.85 gal_s
18 m3_min 79.25 gal_s
19 m3_min 83.65 gal_s
20 m3_min 88.06 gal_s
21 m3_min 92.46 gal_s
22 m3_min 96.86 gal_s
23 m3_min 101.3 gal_s
24 m3_min 105.7 gal_s
25 m3_min 110.1 gal_s
26 m3_min 114.5 gal_s
27 m3_min 118.9 gal_s
28 m3_min 123.3 gal_s
29 m3_min 127.7 gal_s
30 m3_min 132.1 gal_s
31 m3_min 136.5 gal_s
32 m3_min 140.9 gal_s
33 m3_min 145.3 gal_s
34 m3_min 149.7 gal_s
35 m3_min 154.1 gal_s
36 m3_min 158.5 gal_s
37 m3_min 162.9 gal_s
38 m3_min 167.3 gal_s
39 m3_min 171.7 gal_s
40 m3_min 176.1 gal_s
41 m3_min 180.5 gal_s
42 m3_min 184.9 gal_s
43 m3_min 189.3 gal_s
44 m3_min 193.7 gal_s
45 m3_min 198.1 gal_s
46 m3_min 202.5 gal_s
47 m3_min 206.9 gal_s
48 m3_min 211.3 gal_s
49 m3_min 215.7 gal_s
50 m3_min 220.1 gal_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao