CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên phút sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/min thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên phút (in3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên phút (in3/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên phút giống như:

0.643 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Inch khối trên phút bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giờ giống với 777.6 inch khối trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/min) ÷ 777.6

777.6 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên phút đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên phút (in3/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

0.643 yd3/h = 500 in3/min ÷ 777.6

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên phút thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên PhútYard Khối Trên Giờ
1 in3_min 0.001286 yd3_h
2 in3_min 0.002572 yd3_h
3 in3_min 0.003858 yd3_h
4 in3_min 0.005144 yd3_h
5 in3_min 0.00643 yd3_h
6 in3_min 0.007716 yd3_h
7 in3_min 0.009002 yd3_h
8 in3_min 0.01029 yd3_h
9 in3_min 0.01157 yd3_h
10 in3_min 0.01286 yd3_h
11 in3_min 0.01415 yd3_h
12 in3_min 0.01543 yd3_h
13 in3_min 0.01672 yd3_h
14 in3_min 0.018 yd3_h
15 in3_min 0.01929 yd3_h
16 in3_min 0.02058 yd3_h
17 in3_min 0.02186 yd3_h
18 in3_min 0.02315 yd3_h
19 in3_min 0.02443 yd3_h
20 in3_min 0.02572 yd3_h
21 in3_min 0.02701 yd3_h
22 in3_min 0.02829 yd3_h
23 in3_min 0.02958 yd3_h
24 in3_min 0.03086 yd3_h
25 in3_min 0.03215 yd3_h
26 in3_min 0.03344 yd3_h
27 in3_min 0.03472 yd3_h
28 in3_min 0.03601 yd3_h
29 in3_min 0.03729 yd3_h
30 in3_min 0.03858 yd3_h
31 in3_min 0.03987 yd3_h
32 in3_min 0.04115 yd3_h
33 in3_min 0.04244 yd3_h
34 in3_min 0.04372 yd3_h
35 in3_min 0.04501 yd3_h
36 in3_min 0.0463 yd3_h
37 in3_min 0.04758 yd3_h
38 in3_min 0.04887 yd3_h
39 in3_min 0.05015 yd3_h
40 in3_min 0.05144 yd3_h
41 in3_min 0.05273 yd3_h
42 in3_min 0.05401 yd3_h
43 in3_min 0.0553 yd3_h
44 in3_min 0.05658 yd3_h
45 in3_min 0.05787 yd3_h
46 in3_min 0.05916 yd3_h
47 in3_min 0.06044 yd3_h
48 in3_min 0.06173 yd3_h
49 in3_min 0.06301 yd3_h
50 in3_min 0.0643 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao