CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên phút sang Kilogram trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/min thành kl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên phút (in3/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giây (kl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên phút (in3/min) thành Kilogram trên giây (kl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên phút giống như:

0.0001366 Kilogram trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giây đến Inch khối trên phút bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên phút thành Kilogram trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên giây giống với 3661442 inch khối trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/min) ÷ 3661442

3661442 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên phút thành Kilogram trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên phút đến Kilogram trên giây

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên phút (in3/min) thành Kilogram trên giây (kl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giây.

0.0001366 kl/s = 500 in3/min ÷ 3661442

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên phút thành Kilogram trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên PhútKilogram Trên Giây
1 in3_min 2.73e-7 kl_s
2 in3_min 5.46e-7 kl_s
3 in3_min 8.19e-7 kl_s
4 in3_min 0.000001092 kl_s
5 in3_min 0.000001366 kl_s
6 in3_min 0.000001639 kl_s
7 in3_min 0.000001912 kl_s
8 in3_min 0.000002185 kl_s
9 in3_min 0.000002458 kl_s
10 in3_min 0.000002731 kl_s
11 in3_min 0.000003004 kl_s
12 in3_min 0.000003277 kl_s
13 in3_min 0.000003551 kl_s
14 in3_min 0.000003824 kl_s
15 in3_min 0.000004097 kl_s
16 in3_min 0.00000437 kl_s
17 in3_min 0.000004643 kl_s
18 in3_min 0.000004916 kl_s
19 in3_min 0.000005189 kl_s
20 in3_min 0.000005462 kl_s
21 in3_min 0.000005735 kl_s
22 in3_min 0.000006009 kl_s
23 in3_min 0.000006282 kl_s
24 in3_min 0.000006555 kl_s
25 in3_min 0.000006828 kl_s
26 in3_min 0.000007101 kl_s
27 in3_min 0.000007374 kl_s
28 in3_min 0.000007647 kl_s
29 in3_min 0.00000792 kl_s
30 in3_min 0.000008193 kl_s
31 in3_min 0.000008467 kl_s
32 in3_min 0.00000874 kl_s
33 in3_min 0.000009013 kl_s
34 in3_min 0.000009286 kl_s
35 in3_min 0.000009559 kl_s
36 in3_min 0.000009832 kl_s
37 in3_min 0.00001011 kl_s
38 in3_min 0.00001038 kl_s
39 in3_min 0.00001065 kl_s
40 in3_min 0.00001092 kl_s
41 in3_min 0.0000112 kl_s
42 in3_min 0.00001147 kl_s
43 in3_min 0.00001174 kl_s
44 in3_min 0.00001202 kl_s
45 in3_min 0.00001229 kl_s
46 in3_min 0.00001256 kl_s
47 in3_min 0.00001284 kl_s
48 in3_min 0.00001311 kl_s
49 in3_min 0.00001338 kl_s
50 in3_min 0.00001366 kl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao