CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce trên giây sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/s thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce trên giây (fl-oz/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce trên giây (fl-oz/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce trên giây giống như:

112500 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Ounce trên giây bộ chuyển đổi

Ounce Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce trên giây thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 ounce trên giây giống với 225 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/s) × 225

225 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce trên giây thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce trên giây đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Ounce trên giây (fl-oz/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

112500 pnt/h = 500 fl-oz/s × 225

Bảng chuyển đổi cho Ounce trên giây thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Trên GiâyPint Mỗi Giờ
1 fl-oz_s 225 pnt_h
2 fl-oz_s 450 pnt_h
3 fl-oz_s 675 pnt_h
4 fl-oz_s 900 pnt_h
5 fl-oz_s 1125 pnt_h
6 fl-oz_s 1350 pnt_h
7 fl-oz_s 1575 pnt_h
8 fl-oz_s 1800 pnt_h
9 fl-oz_s 2025 pnt_h
10 fl-oz_s 2250 pnt_h
11 fl-oz_s 2475 pnt_h
12 fl-oz_s 2700 pnt_h
13 fl-oz_s 2925 pnt_h
14 fl-oz_s 3150 pnt_h
15 fl-oz_s 3375 pnt_h
16 fl-oz_s 3600 pnt_h
17 fl-oz_s 3825 pnt_h
18 fl-oz_s 4050 pnt_h
19 fl-oz_s 4275 pnt_h
20 fl-oz_s 4500 pnt_h
21 fl-oz_s 4725 pnt_h
22 fl-oz_s 4950 pnt_h
23 fl-oz_s 5175 pnt_h
24 fl-oz_s 5400 pnt_h
25 fl-oz_s 5625 pnt_h
26 fl-oz_s 5850 pnt_h
27 fl-oz_s 6075 pnt_h
28 fl-oz_s 6300 pnt_h
29 fl-oz_s 6525 pnt_h
30 fl-oz_s 6750 pnt_h
31 fl-oz_s 6975 pnt_h
32 fl-oz_s 7200 pnt_h
33 fl-oz_s 7425 pnt_h
34 fl-oz_s 7650 pnt_h
35 fl-oz_s 7875 pnt_h
36 fl-oz_s 8100 pnt_h
37 fl-oz_s 8325 pnt_h
38 fl-oz_s 8550 pnt_h
39 fl-oz_s 8775 pnt_h
40 fl-oz_s 9000 pnt_h
41 fl-oz_s 9225 pnt_h
42 fl-oz_s 9450 pnt_h
43 fl-oz_s 9675 pnt_h
44 fl-oz_s 9900 pnt_h
45 fl-oz_s 10125 pnt_h
46 fl-oz_s 10350 pnt_h
47 fl-oz_s 10575 pnt_h
48 fl-oz_s 10800 pnt_h
49 fl-oz_s 11025 pnt_h
50 fl-oz_s 11250 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao