CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Ounce trên giây sang Mét khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz/s thành m3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce trên giây (fl-oz/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce trên giây (fl-oz/s) thành Mét khối trên giờ (m3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce trên giây giống như:

53.23 Mét khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối trên giờ đến Ounce trên giây bộ chuyển đổi

Ounce Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce trên giây thành Mét khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giờ giống với 9.393 ounce trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/s) ÷ 9.393

9.393 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Ounce trên giây thành Mét khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce trên giây đến Mét khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Ounce trên giây (fl-oz/s) thành Mét khối trên giờ (m3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mét khối trên giờ.

53.23 m3/h = 500 fl-oz/s ÷ 9.393

Bảng chuyển đổi cho Ounce trên giây thành Mét khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Ounce Trên GiâyMét Khối Trên Giờ
1 fl-oz_s 0.1065 m3_h
2 fl-oz_s 0.2129 m3_h
3 fl-oz_s 0.3194 m3_h
4 fl-oz_s 0.4259 m3_h
5 fl-oz_s 0.5323 m3_h
6 fl-oz_s 0.6388 m3_h
7 fl-oz_s 0.7453 m3_h
8 fl-oz_s 0.8517 m3_h
9 fl-oz_s 0.9582 m3_h
10 fl-oz_s 1.065 m3_h
11 fl-oz_s 1.171 m3_h
12 fl-oz_s 1.278 m3_h
13 fl-oz_s 1.384 m3_h
14 fl-oz_s 1.491 m3_h
15 fl-oz_s 1.597 m3_h
16 fl-oz_s 1.703 m3_h
17 fl-oz_s 1.81 m3_h
18 fl-oz_s 1.916 m3_h
19 fl-oz_s 2.023 m3_h
20 fl-oz_s 2.129 m3_h
21 fl-oz_s 2.236 m3_h
22 fl-oz_s 2.342 m3_h
23 fl-oz_s 2.449 m3_h
24 fl-oz_s 2.555 m3_h
25 fl-oz_s 2.662 m3_h
26 fl-oz_s 2.768 m3_h
27 fl-oz_s 2.875 m3_h
28 fl-oz_s 2.981 m3_h
29 fl-oz_s 3.087 m3_h
30 fl-oz_s 3.194 m3_h
31 fl-oz_s 3.3 m3_h
32 fl-oz_s 3.407 m3_h
33 fl-oz_s 3.513 m3_h
34 fl-oz_s 3.62 m3_h
35 fl-oz_s 3.726 m3_h
36 fl-oz_s 3.833 m3_h
37 fl-oz_s 3.939 m3_h
38 fl-oz_s 4.046 m3_h
39 fl-oz_s 4.152 m3_h
40 fl-oz_s 4.259 m3_h
41 fl-oz_s 4.365 m3_h
42 fl-oz_s 4.472 m3_h
43 fl-oz_s 4.578 m3_h
44 fl-oz_s 4.684 m3_h
45 fl-oz_s 4.791 m3_h
46 fl-oz_s 4.897 m3_h
47 fl-oz_s 5.004 m3_h
48 fl-oz_s 5.11 m3_h
49 fl-oz_s 5.217 m3_h
50 fl-oz_s 5.323 m3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao