CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Decilit mỗi giây sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi dl/s thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Decilit mỗi giây (dl/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Decilit mỗi giây (dl/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Decilit mỗi giây giống như:

235.4 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Decilit mỗi giây bộ chuyển đổi

Decilit Mỗi Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Decilit mỗi giây thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giờ giống với 2.124 decilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(dl/s) ÷ 2.124

2.124 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Decilit mỗi giây thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Decilit mỗi giây đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Decilit mỗi giây (dl/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 dl/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

235.4 yd3/h = 500 dl/s ÷ 2.124

Bảng chuyển đổi cho Decilit mỗi giây thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Decilit Trên GiâyYard Khối Trên Giờ
1 dl_s 0.4709 yd3_h
2 dl_s 0.9417 yd3_h
3 dl_s 1.413 yd3_h
4 dl_s 1.883 yd3_h
5 dl_s 2.354 yd3_h
6 dl_s 2.825 yd3_h
7 dl_s 3.296 yd3_h
8 dl_s 3.767 yd3_h
9 dl_s 4.238 yd3_h
10 dl_s 4.709 yd3_h
11 dl_s 5.179 yd3_h
12 dl_s 5.65 yd3_h
13 dl_s 6.121 yd3_h
14 dl_s 6.592 yd3_h
15 dl_s 7.063 yd3_h
16 dl_s 7.534 yd3_h
17 dl_s 8.005 yd3_h
18 dl_s 8.476 yd3_h
19 dl_s 8.946 yd3_h
20 dl_s 9.417 yd3_h
21 dl_s 9.888 yd3_h
22 dl_s 10.36 yd3_h
23 dl_s 10.83 yd3_h
24 dl_s 11.3 yd3_h
25 dl_s 11.77 yd3_h
26 dl_s 12.24 yd3_h
27 dl_s 12.71 yd3_h
28 dl_s 13.18 yd3_h
29 dl_s 13.65 yd3_h
30 dl_s 14.13 yd3_h
31 dl_s 14.6 yd3_h
32 dl_s 15.07 yd3_h
33 dl_s 15.54 yd3_h
34 dl_s 16.01 yd3_h
35 dl_s 16.48 yd3_h
36 dl_s 16.95 yd3_h
37 dl_s 17.42 yd3_h
38 dl_s 17.89 yd3_h
39 dl_s 18.36 yd3_h
40 dl_s 18.83 yd3_h
41 dl_s 19.31 yd3_h
42 dl_s 19.78 yd3_h
43 dl_s 20.25 yd3_h
44 dl_s 20.72 yd3_h
45 dl_s 21.19 yd3_h
46 dl_s 21.66 yd3_h
47 dl_s 22.13 yd3_h
48 dl_s 22.6 yd3_h
49 dl_s 23.07 yd3_h
50 dl_s 23.54 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao