CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Decilit mỗi giây sang Mét khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi dl/s thành m3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Decilit mỗi giây (dl/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Decilit mỗi giây (dl/s) thành Mét khối trên giờ (m3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Decilit mỗi giây giống như:

180 Mét khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối trên giờ đến Decilit mỗi giây bộ chuyển đổi

Decilit Mỗi Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Decilit mỗi giây thành Mét khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giờ giống với 2.778 decilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(dl/s) ÷ 2.778

2.778 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Decilit mỗi giây thành Mét khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Decilit mỗi giây đến Mét khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Decilit mỗi giây (dl/s) thành Mét khối trên giờ (m3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 dl/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mét khối trên giờ.

180 m3/h = 500 dl/s ÷ 2.778

Bảng chuyển đổi cho Decilit mỗi giây thành Mét khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Decilit Trên GiâyMét Khối Trên Giờ
1 dl_s 0.36 m3_h
2 dl_s 0.72 m3_h
3 dl_s 1.08 m3_h
4 dl_s 1.44 m3_h
5 dl_s 1.8 m3_h
6 dl_s 2.16 m3_h
7 dl_s 2.52 m3_h
8 dl_s 2.88 m3_h
9 dl_s 3.24 m3_h
10 dl_s 3.6 m3_h
11 dl_s 3.96 m3_h
12 dl_s 4.32 m3_h
13 dl_s 4.68 m3_h
14 dl_s 5.04 m3_h
15 dl_s 5.4 m3_h
16 dl_s 5.76 m3_h
17 dl_s 6.12 m3_h
18 dl_s 6.48 m3_h
19 dl_s 6.84 m3_h
20 dl_s 7.2 m3_h
21 dl_s 7.56 m3_h
22 dl_s 7.92 m3_h
23 dl_s 8.28 m3_h
24 dl_s 8.64 m3_h
25 dl_s 9 m3_h
26 dl_s 9.36 m3_h
27 dl_s 9.72 m3_h
28 dl_s 10.08 m3_h
29 dl_s 10.44 m3_h
30 dl_s 10.8 m3_h
31 dl_s 11.16 m3_h
32 dl_s 11.52 m3_h
33 dl_s 11.88 m3_h
34 dl_s 12.24 m3_h
35 dl_s 12.6 m3_h
36 dl_s 12.96 m3_h
37 dl_s 13.32 m3_h
38 dl_s 13.68 m3_h
39 dl_s 14.04 m3_h
40 dl_s 14.4 m3_h
41 dl_s 14.76 m3_h
42 dl_s 15.12 m3_h
43 dl_s 15.48 m3_h
44 dl_s 15.84 m3_h
45 dl_s 16.2 m3_h
46 dl_s 16.56 m3_h
47 dl_s 16.92 m3_h
48 dl_s 17.28 m3_h
49 dl_s 17.64 m3_h
50 dl_s 18 m3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao