CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Centimet khối trên giây sang Kilogram trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi cm3/s thành kl/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet khối trên giây (cm3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối trên giây (cm3/s) thành Kilogram trên phút (kl/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet khối trên giây giống như:

0.03 Kilogram trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên phút đến Centimet khối trên giây bộ chuyển đổi

Centimet Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet khối trên giây thành Kilogram trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên phút giống với 16667 centimet khối trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cm3/s) ÷ 16667

16667 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Centimet khối trên giây thành Kilogram trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet khối trên giây đến Kilogram trên phút

Nếu bạn biết công thức Centimet khối trên giây (cm3/s) thành Kilogram trên phút (kl/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên phút.

0.03 kl/min = 500 cm3/s ÷ 16667

Bảng chuyển đổi cho Centimet khối trên giây thành Kilogram trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet Khối Trên GiâyKilogram Trên Phút
1 cm3_s 0.00006 kl_min
2 cm3_s 0.00012 kl_min
3 cm3_s 0.00018 kl_min
4 cm3_s 0.00024 kl_min
5 cm3_s 0.0003 kl_min
6 cm3_s 0.00036 kl_min
7 cm3_s 0.00042 kl_min
8 cm3_s 0.00048 kl_min
9 cm3_s 0.00054 kl_min
10 cm3_s 0.0006 kl_min
11 cm3_s 0.00066 kl_min
12 cm3_s 0.00072 kl_min
13 cm3_s 0.00078 kl_min
14 cm3_s 0.00084 kl_min
15 cm3_s 0.0009 kl_min
16 cm3_s 0.00096 kl_min
17 cm3_s 0.00102 kl_min
18 cm3_s 0.00108 kl_min
19 cm3_s 0.00114 kl_min
20 cm3_s 0.0012 kl_min
21 cm3_s 0.00126 kl_min
22 cm3_s 0.00132 kl_min
23 cm3_s 0.00138 kl_min
24 cm3_s 0.00144 kl_min
25 cm3_s 0.0015 kl_min
26 cm3_s 0.00156 kl_min
27 cm3_s 0.00162 kl_min
28 cm3_s 0.00168 kl_min
29 cm3_s 0.00174 kl_min
30 cm3_s 0.0018 kl_min
31 cm3_s 0.00186 kl_min
32 cm3_s 0.00192 kl_min
33 cm3_s 0.00198 kl_min
34 cm3_s 0.00204 kl_min
35 cm3_s 0.0021 kl_min
36 cm3_s 0.00216 kl_min
37 cm3_s 0.00222 kl_min
38 cm3_s 0.00228 kl_min
39 cm3_s 0.00234 kl_min
40 cm3_s 0.0024 kl_min
41 cm3_s 0.00246 kl_min
42 cm3_s 0.00252 kl_min
43 cm3_s 0.00258 kl_min
44 cm3_s 0.00264 kl_min
45 cm3_s 0.0027 kl_min
46 cm3_s 0.00276 kl_min
47 cm3_s 0.00282 kl_min
48 cm3_s 0.00288 kl_min
49 cm3_s 0.00294 kl_min
50 cm3_s 0.003 kl_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao