CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Centimet khối trên giây sang Feet khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi cm3/s thành ft3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet khối trên giây (cm3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet khối trên giây (cm3/s) thành Feet khối trên giờ (ft3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet khối trên giây giống như:

63.57 Feet khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối trên giờ đến Centimet khối trên giây bộ chuyển đổi

Centimet Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet khối trên giây thành Feet khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 feet khối trên giờ giống với 7.866 centimet khối trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cm3/s) ÷ 7.866

7.866 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Centimet khối trên giây thành Feet khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet khối trên giây đến Feet khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Centimet khối trên giây (cm3/s) thành Feet khối trên giờ (ft3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cm3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong feet khối trên giờ.

63.57 ft3/h = 500 cm3/s ÷ 7.866

Bảng chuyển đổi cho Centimet khối trên giây thành Feet khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centimet Khối Trên GiâyFeet Khối Trên Giờ
1 cm3_s 0.1271 ft3_h
2 cm3_s 0.2543 ft3_h
3 cm3_s 0.3814 ft3_h
4 cm3_s 0.5085 ft3_h
5 cm3_s 0.6357 ft3_h
6 cm3_s 0.7628 ft3_h
7 cm3_s 0.8899 ft3_h
8 cm3_s 1.017 ft3_h
9 cm3_s 1.144 ft3_h
10 cm3_s 1.271 ft3_h
11 cm3_s 1.398 ft3_h
12 cm3_s 1.526 ft3_h
13 cm3_s 1.653 ft3_h
14 cm3_s 1.78 ft3_h
15 cm3_s 1.907 ft3_h
16 cm3_s 2.034 ft3_h
17 cm3_s 2.161 ft3_h
18 cm3_s 2.288 ft3_h
19 cm3_s 2.416 ft3_h
20 cm3_s 2.543 ft3_h
21 cm3_s 2.67 ft3_h
22 cm3_s 2.797 ft3_h
23 cm3_s 2.924 ft3_h
24 cm3_s 3.051 ft3_h
25 cm3_s 3.178 ft3_h
26 cm3_s 3.305 ft3_h
27 cm3_s 3.433 ft3_h
28 cm3_s 3.56 ft3_h
29 cm3_s 3.687 ft3_h
30 cm3_s 3.814 ft3_h
31 cm3_s 3.941 ft3_h
32 cm3_s 4.068 ft3_h
33 cm3_s 4.195 ft3_h
34 cm3_s 4.323 ft3_h
35 cm3_s 4.45 ft3_h
36 cm3_s 4.577 ft3_h
37 cm3_s 4.704 ft3_h
38 cm3_s 4.831 ft3_h
39 cm3_s 4.958 ft3_h
40 cm3_s 5.085 ft3_h
41 cm3_s 5.212 ft3_h
42 cm3_s 5.34 ft3_h
43 cm3_s 5.467 ft3_h
44 cm3_s 5.594 ft3_h
45 cm3_s 5.721 ft3_h
46 cm3_s 5.848 ft3_h
47 cm3_s 5.975 ft3_h
48 cm3_s 6.102 ft3_h
49 cm3_s 6.23 ft3_h
50 cm3_s 6.357 ft3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao