CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ

Chuyển đổi từ độ F sang Rankine

Tên thay thế: Chuyển đổi F thành R

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi nhiệt độ trong độ F (F) sang nhiệt độ trong Rankine (R) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi nhiệt độ này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi độ F (F) thành Rankine (R) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 độ F giống như:

959.7 Rankine

Nếu bạn muốn chuyển đổi nhiệt độ này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Rankine đến độ F bộ chuyển đổi

Độ F cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Bảng chuyển đổi cho độ F thành Rankine

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Độ FRankine
1 f 460.7 r
2 f 461.7 r
3 f 462.7 r
4 f 463.7 r
5 f 464.7 r
6 f 465.7 r
7 f 466.7 r
8 f 467.7 r
9 f 468.7 r
10 f 469.7 r
11 f 470.7 r
12 f 471.7 r
13 f 472.7 r
14 f 473.7 r
15 f 474.7 r
16 f 475.7 r
17 f 476.7 r
18 f 477.7 r
19 f 478.7 r
20 f 479.7 r
21 f 480.7 r
22 f 481.7 r
23 f 482.7 r
24 f 483.7 r
25 f 484.7 r
26 f 485.7 r
27 f 486.7 r
28 f 487.7 r
29 f 488.7 r
30 f 489.7 r
31 f 490.7 r
32 f 491.7 r
33 f 492.7 r
34 f 493.7 r
35 f 494.7 r
36 f 495.7 r
37 f 496.7 r
38 f 497.7 r
39 f 498.7 r
40 f 499.7 r
41 f 500.7 r
42 f 501.7 r
43 f 502.7 r
44 f 503.7 r
45 f 504.7 r
46 f 505.7 r
47 f 506.7 r
48 f 507.7 r
49 f 508.7 r
50 f 509.7 r
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao