CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Miligram sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi mg thành oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Miligram (mg) sang trọng lượng trong Ounce (oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Miligram (mg) thành Ounce (oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Miligram giống như:

0.01764 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Miligram bộ chuyển đổi

Miligram cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Miligram thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 ounce giống với 28350 milligram. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

trọng lượng(oz) = trọng lượng(mg) ÷ 28350

28350 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi mass từ Miligram thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Miligram đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Miligram (mg) thành Ounce (oz), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 mg thành trọng lượng trong ounce.

0.01764 oz = 500 mg ÷ 28350

Bảng chuyển đổi cho Miligram thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MilligramOunce
1 mg 0.00003527 oz
2 mg 0.00007055 oz
3 mg 0.0001058 oz
4 mg 0.0001411 oz
5 mg 0.0001764 oz
6 mg 0.0002116 oz
7 mg 0.0002469 oz
8 mg 0.0002822 oz
9 mg 0.0003175 oz
10 mg 0.0003527 oz
11 mg 0.000388 oz
12 mg 0.0004233 oz
13 mg 0.0004586 oz
14 mg 0.0004938 oz
15 mg 0.0005291 oz
16 mg 0.0005644 oz
17 mg 0.0005997 oz
18 mg 0.0006349 oz
19 mg 0.0006702 oz
20 mg 0.0007055 oz
21 mg 0.0007408 oz
22 mg 0.000776 oz
23 mg 0.0008113 oz
24 mg 0.0008466 oz
25 mg 0.0008818 oz
26 mg 0.0009171 oz
27 mg 0.0009524 oz
28 mg 0.0009877 oz
29 mg 0.001023 oz
30 mg 0.001058 oz
31 mg 0.001093 oz
32 mg 0.001129 oz
33 mg 0.001164 oz
34 mg 0.001199 oz
35 mg 0.001235 oz
36 mg 0.00127 oz
37 mg 0.001305 oz
38 mg 0.00134 oz
39 mg 0.001376 oz
40 mg 0.001411 oz
41 mg 0.001446 oz
42 mg 0.001482 oz
43 mg 0.001517 oz
44 mg 0.001552 oz
45 mg 0.001587 oz
46 mg 0.001623 oz
47 mg 0.001658 oz
48 mg 0.001693 oz
49 mg 0.001728 oz
50 mg 0.001764 oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao