Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi trọng lượng trong Miligram (mg) sang trọng lượng trong Cân Anh (lb) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi trọng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Miligram (mg) thành Cân Anh (lb) để bạn tiện theo dõi.
500 Miligram giống như:
0.001102 Cân AnhNếu bạn muốn chuyển đổi trọng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Cân Anh đến Miligram bộ chuyển đổi
Miligram cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 cân anh giống với 453592 milligram. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
trọng lượng(lb) = trọng lượng(mg) ÷ 453592
453592 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Miligram (mg) thành Cân Anh (lb), thì bạn có thể tính toán mass như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 mg thành trọng lượng trong cân anh.
0.001102 lb = 500 mg ÷ 453592
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Milligram | Cân Anh |
---|---|
1 mg | 0.000002205 lb |
2 mg | 0.000004409 lb |
3 mg | 0.000006614 lb |
4 mg | 0.000008818 lb |
5 mg | 0.00001102 lb |
6 mg | 0.00001323 lb |
7 mg | 0.00001543 lb |
8 mg | 0.00001764 lb |
9 mg | 0.00001984 lb |
10 mg | 0.00002205 lb |
11 mg | 0.00002425 lb |
12 mg | 0.00002645 lb |
13 mg | 0.00002866 lb |
14 mg | 0.00003086 lb |
15 mg | 0.00003307 lb |
16 mg | 0.00003527 lb |
17 mg | 0.00003748 lb |
18 mg | 0.00003968 lb |
19 mg | 0.00004189 lb |
20 mg | 0.00004409 lb |
21 mg | 0.0000463 lb |
22 mg | 0.0000485 lb |
23 mg | 0.00005071 lb |
24 mg | 0.00005291 lb |
25 mg | 0.00005512 lb |
26 mg | 0.00005732 lb |
27 mg | 0.00005952 lb |
28 mg | 0.00006173 lb |
29 mg | 0.00006393 lb |
30 mg | 0.00006614 lb |
31 mg | 0.00006834 lb |
32 mg | 0.00007055 lb |
33 mg | 0.00007275 lb |
34 mg | 0.00007496 lb |
35 mg | 0.00007716 lb |
36 mg | 0.00007937 lb |
37 mg | 0.00008157 lb |
38 mg | 0.00008378 lb |
39 mg | 0.00008598 lb |
40 mg | 0.00008818 lb |
41 mg | 0.00009039 lb |
42 mg | 0.00009259 lb |
43 mg | 0.0000948 lb |
44 mg | 0.000097 lb |
45 mg | 0.00009921 lb |
46 mg | 0.0001014 lb |
47 mg | 0.0001036 lb |
48 mg | 0.0001058 lb |
49 mg | 0.000108 lb |
50 mg | 0.0001102 lb |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao