CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Mét sang Dặm

Tên thay thế: Chuyển đổi m thành mi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Mét (m) sang chiều dài trong Dặm (mi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét (m) thành Dặm (mi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Mét giống như:

0.6214 Dặm

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm đến Mét bộ chuyển đổi

Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét thành Dặm

Chúng tôi biết rằng 1 dặm giống với 1609 mét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(mi) = chiều dài(m) ÷ 1609

1609 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Mét thành Dặm

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét đến Dặm

Nếu bạn biết công thức Mét (m) thành Dặm (mi), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 m thành chiều dài trong dặm.

0.6214 mi = 1000 m ÷ 1609

Bảng chuyển đổi cho Mét thành Dặm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MétDặm
1 m 0.0006214 mi
2 m 0.001243 mi
3 m 0.001864 mi
4 m 0.002485 mi
5 m 0.003107 mi
6 m 0.003728 mi
7 m 0.00435 mi
8 m 0.004971 mi
9 m 0.005592 mi
10 m 0.006214 mi
11 m 0.006835 mi
12 m 0.007456 mi
13 m 0.008078 mi
14 m 0.008699 mi
15 m 0.009321 mi
16 m 0.009942 mi
17 m 0.01056 mi
18 m 0.01118 mi
19 m 0.01181 mi
20 m 0.01243 mi
21 m 0.01305 mi
22 m 0.01367 mi
23 m 0.01429 mi
24 m 0.01491 mi
25 m 0.01553 mi
26 m 0.01616 mi
27 m 0.01678 mi
28 m 0.0174 mi
29 m 0.01802 mi
30 m 0.01864 mi
31 m 0.01926 mi
32 m 0.01988 mi
33 m 0.02051 mi
34 m 0.02113 mi
35 m 0.02175 mi
36 m 0.02237 mi
37 m 0.02299 mi
38 m 0.02361 mi
39 m 0.02423 mi
40 m 0.02485 mi
41 m 0.02548 mi
42 m 0.0261 mi
43 m 0.02672 mi
44 m 0.02734 mi
45 m 0.02796 mi
46 m 0.02858 mi
47 m 0.0292 mi
48 m 0.02983 mi
49 m 0.03045 mi
50 m 0.03107 mi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao