CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

Chuyển đổi từ Mét sang Kilomet

Tên thay thế: Chuyển đổi m thành km

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi chiều dài trong Mét (m) sang chiều dài trong Kilomet (km) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi chiều dài này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét (m) thành Kilomet (km) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

1000 Mét giống như:

1 Kilomet

Nếu bạn muốn chuyển đổi chiều dài này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet đến Mét bộ chuyển đổi

Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét thành Kilomet

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet giống với 1000 mét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

chiều dài(km) = chiều dài(m) ÷ 1000

1000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi length từ Mét thành Kilomet

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét đến Kilomet

Nếu bạn biết công thức Mét (m) thành Kilomet (km), thì bạn có thể tính toán length như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 1000 m thành chiều dài trong kilomet.

1 km = 1000 m ÷ 1000

Bảng chuyển đổi cho Mét thành Kilomet

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MétKilomet
1 m 0.001 km
2 m 0.002 km
3 m 0.003 km
4 m 0.004 km
5 m 0.005 km
6 m 0.006 km
7 m 0.007 km
8 m 0.008 km
9 m 0.009 km
10 m 0.01 km
11 m 0.011 km
12 m 0.012 km
13 m 0.013 km
14 m 0.014 km
15 m 0.015 km
16 m 0.016 km
17 m 0.017 km
18 m 0.018 km
19 m 0.019 km
20 m 0.02 km
21 m 0.021 km
22 m 0.022 km
23 m 0.023 km
24 m 0.024 km
25 m 0.025 km
26 m 0.026 km
27 m 0.027 km
28 m 0.028 km
29 m 0.029 km
30 m 0.03 km
31 m 0.031 km
32 m 0.032 km
33 m 0.033 km
34 m 0.034 km
35 m 0.035 km
36 m 0.036 km
37 m 0.037 km
38 m 0.038 km
39 m 0.039 km
40 m 0.04 km
41 m 0.041 km
42 m 0.042 km
43 m 0.043 km
44 m 0.044 km
45 m 0.045 km
46 m 0.046 km
47 m 0.047 km
48 m 0.048 km
49 m 0.049 km
50 m 0.05 km
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao