Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Megawatt-giờ (MWh) sang năng lượng trong Joule (J) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Megawatt-giờ (MWh) thành Joule (J) để bạn tiện theo dõi.
500 Megawatt-giờ giống như:
1800000000000 JouleNếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Joule đến Megawatt-giờ bộ chuyển đổi
Megawatt-giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 megawatt-giờ giống với 3600000000 joule. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
năng lượng(J) = năng lượng(MWh) × 3600000000
3600000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Megawatt-giờ (MWh) thành Joule (J), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 MWh thành năng lượng trong joule.
1800000000000 J = 500 MWh × 3600000000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Megawatt-giờ | Joule |
---|---|
1 mwh | 3600000000 j |
2 mwh | 7200000000 j |
3 mwh | 10800000000 j |
4 mwh | 14400000000 j |
5 mwh | 18000000000 j |
6 mwh | 21600000000 j |
7 mwh | 25200000000 j |
8 mwh | 28800000000 j |
9 mwh | 32400000000 j |
10 mwh | 36000000000 j |
11 mwh | 39600000000 j |
12 mwh | 43200000000 j |
13 mwh | 46800000000 j |
14 mwh | 50400000000 j |
15 mwh | 54000000000 j |
16 mwh | 57600000000 j |
17 mwh | 61200000000 j |
18 mwh | 64800000000 j |
19 mwh | 68400000000 j |
20 mwh | 72000000000 j |
21 mwh | 75600000000 j |
22 mwh | 79200000000 j |
23 mwh | 82800000000 j |
24 mwh | 86400000000 j |
25 mwh | 90000000000 j |
26 mwh | 93600000000 j |
27 mwh | 97200000000 j |
28 mwh | 100800000000 j |
29 mwh | 104400000000 j |
30 mwh | 108000000000 j |
31 mwh | 111600000000 j |
32 mwh | 115200000000 j |
33 mwh | 118800000000 j |
34 mwh | 122400000000 j |
35 mwh | 126000000000 j |
36 mwh | 129600000000 j |
37 mwh | 133200000000 j |
38 mwh | 136800000000 j |
39 mwh | 140400000000 j |
40 mwh | 144000000000 j |
41 mwh | 147600000000 j |
42 mwh | 151200000000 j |
43 mwh | 154800000000 j |
44 mwh | 158400000000 j |
45 mwh | 162000000000 j |
46 mwh | 165600000000 j |
47 mwh | 169200000000 j |
48 mwh | 172800000000 j |
49 mwh | 176400000000 j |
50 mwh | 180000000000 j |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao