CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

Chuyển đổi từ Joule sang Megawatt-giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi J thành MWh

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Joule (J) sang năng lượng trong Megawatt-giờ (MWh) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Joule (J) thành Megawatt-giờ (MWh) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Joule giống như:

1.39e-7 Megawatt-giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Megawatt-giờ đến Joule bộ chuyển đổi

Joule cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Joule thành Megawatt-giờ

Chúng tôi biết rằng 1 megawatt-giờ giống với 3600000000 joule. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

năng lượng(MWh) = năng lượng(J) ÷ 3600000000

3600000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi energy từ Joule thành Megawatt-giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Joule đến Megawatt-giờ

Nếu bạn biết công thức Joule (J) thành Megawatt-giờ (MWh), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 J thành năng lượng trong megawatt-giờ.

1.389e-7 MWh = 500 J ÷ 3600000000

Bảng chuyển đổi cho Joule thành Megawatt-giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

JouleMegawatt-giờ
1 j 0 mwh
2 j 1e-9 mwh
3 j 1e-9 mwh
4 j 1e-9 mwh
5 j 1e-9 mwh
6 j 2e-9 mwh
7 j 2e-9 mwh
8 j 2e-9 mwh
9 j 3e-9 mwh
10 j 3e-9 mwh
11 j 3e-9 mwh
12 j 3e-9 mwh
13 j 4e-9 mwh
14 j 4e-9 mwh
15 j 4e-9 mwh
16 j 4e-9 mwh
17 j 5e-9 mwh
18 j 5e-9 mwh
19 j 5e-9 mwh
20 j 6e-9 mwh
21 j 6e-9 mwh
22 j 6e-9 mwh
23 j 6e-9 mwh
24 j 7e-9 mwh
25 j 7e-9 mwh
26 j 7e-9 mwh
27 j 7e-9 mwh
28 j 8e-9 mwh
29 j 8e-9 mwh
30 j 8e-9 mwh
31 j 9e-9 mwh
32 j 9e-9 mwh
33 j 9e-9 mwh
34 j 9e-9 mwh
35 j 1e-8 mwh
36 j 1e-8 mwh
37 j 1e-8 mwh
38 j 1.1e-8 mwh
39 j 1.1e-8 mwh
40 j 1.1e-8 mwh
41 j 1.1e-8 mwh
42 j 1.2e-8 mwh
43 j 1.2e-8 mwh
44 j 1.2e-8 mwh
45 j 1.2e-8 mwh
46 j 1.3e-8 mwh
47 j 1.3e-8 mwh
48 j 1.3e-8 mwh
49 j 1.4e-8 mwh
50 j 1.4e-8 mwh
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao