CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Yard vuông sang Hecta

Tên thay thế: Chuyển đổi yd2 thành ha

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Yard vuông (yd2) sang diện tích trong Hecta (ha) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard vuông (yd2) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Yard vuông giống như:

0.04181 Hecta

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Yard vuông bộ chuyển đổi

Yard Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard vuông thành Hecta

Chúng tôi biết rằng 1 hecta giống với 11960 yard vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ha) = diện tích(yd2) ÷ 11960

11960 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Yard vuông thành Hecta

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard vuông đến Hecta

Nếu bạn biết công thức Yard vuông (yd2) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 yd2 thành diện tích trong hecta.

0.04181 ha = 500 yd2 ÷ 11960

Bảng chuyển đổi cho Yard vuông thành Hecta

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Yard VuôngHecta
1 yd2 0.00008361 ha
2 yd2 0.0001672 ha
3 yd2 0.0002508 ha
4 yd2 0.0003345 ha
5 yd2 0.0004181 ha
6 yd2 0.0005017 ha
7 yd2 0.0005853 ha
8 yd2 0.0006689 ha
9 yd2 0.0007525 ha
10 yd2 0.0008361 ha
11 yd2 0.0009197 ha
12 yd2 0.001003 ha
13 yd2 0.001087 ha
14 yd2 0.001171 ha
15 yd2 0.001254 ha
16 yd2 0.001338 ha
17 yd2 0.001421 ha
18 yd2 0.001505 ha
19 yd2 0.001589 ha
20 yd2 0.001672 ha
21 yd2 0.001756 ha
22 yd2 0.001839 ha
23 yd2 0.001923 ha
24 yd2 0.002007 ha
25 yd2 0.00209 ha
26 yd2 0.002174 ha
27 yd2 0.002258 ha
28 yd2 0.002341 ha
29 yd2 0.002425 ha
30 yd2 0.002508 ha
31 yd2 0.002592 ha
32 yd2 0.002676 ha
33 yd2 0.002759 ha
34 yd2 0.002843 ha
35 yd2 0.002926 ha
36 yd2 0.00301 ha
37 yd2 0.003094 ha
38 yd2 0.003177 ha
39 yd2 0.003261 ha
40 yd2 0.003345 ha
41 yd2 0.003428 ha
42 yd2 0.003512 ha
43 yd2 0.003595 ha
44 yd2 0.003679 ha
45 yd2 0.003763 ha
46 yd2 0.003846 ha
47 yd2 0.00393 ha
48 yd2 0.004013 ha
49 yd2 0.004097 ha
50 yd2 0.004181 ha
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao