Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Yard vuông (yd2) sang diện tích trong Mẫu Anh (ac) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard vuông (yd2) thành Mẫu Anh (ac) để bạn tiện theo dõi.
500 Yard vuông giống như:
0.1033 Mẫu AnhNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mẫu Anh đến Yard vuông bộ chuyển đổi
Yard Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mẫu anh giống với 4840 yard vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ac) = diện tích(yd2) ÷ 4840
4840 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Yard vuông (yd2) thành Mẫu Anh (ac), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 yd2 thành diện tích trong mẫu anh.
0.1033 ac = 500 yd2 ÷ 4840
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Yard Vuông | Mẫu Anh |
---|---|
1 yd2 | 0.0002066 ac |
2 yd2 | 0.0004132 ac |
3 yd2 | 0.0006198 ac |
4 yd2 | 0.0008264 ac |
5 yd2 | 0.001033 ac |
6 yd2 | 0.00124 ac |
7 yd2 | 0.001446 ac |
8 yd2 | 0.001653 ac |
9 yd2 | 0.00186 ac |
10 yd2 | 0.002066 ac |
11 yd2 | 0.002273 ac |
12 yd2 | 0.002479 ac |
13 yd2 | 0.002686 ac |
14 yd2 | 0.002893 ac |
15 yd2 | 0.003099 ac |
16 yd2 | 0.003306 ac |
17 yd2 | 0.003512 ac |
18 yd2 | 0.003719 ac |
19 yd2 | 0.003926 ac |
20 yd2 | 0.004132 ac |
21 yd2 | 0.004339 ac |
22 yd2 | 0.004545 ac |
23 yd2 | 0.004752 ac |
24 yd2 | 0.004959 ac |
25 yd2 | 0.005165 ac |
26 yd2 | 0.005372 ac |
27 yd2 | 0.005579 ac |
28 yd2 | 0.005785 ac |
29 yd2 | 0.005992 ac |
30 yd2 | 0.006198 ac |
31 yd2 | 0.006405 ac |
32 yd2 | 0.006612 ac |
33 yd2 | 0.006818 ac |
34 yd2 | 0.007025 ac |
35 yd2 | 0.007231 ac |
36 yd2 | 0.007438 ac |
37 yd2 | 0.007645 ac |
38 yd2 | 0.007851 ac |
39 yd2 | 0.008058 ac |
40 yd2 | 0.008264 ac |
41 yd2 | 0.008471 ac |
42 yd2 | 0.008678 ac |
43 yd2 | 0.008884 ac |
44 yd2 | 0.009091 ac |
45 yd2 | 0.009298 ac |
46 yd2 | 0.009504 ac |
47 yd2 | 0.009711 ac |
48 yd2 | 0.009917 ac |
49 yd2 | 0.01012 ac |
50 yd2 | 0.01033 ac |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao