Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Milimét vuông (mm2) sang diện tích trong Hecta (ha) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét vuông (mm2) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.
500 Milimét vuông giống như:
5e-8 HectaNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Milimét vuông bộ chuyển đổi
Milimét Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 hecta giống với 10000000000 milimét vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ha) = diện tích(mm2) ÷ 10000000000
10000000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Milimét vuông (mm2) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 mm2 thành diện tích trong hecta.
5e-8 ha = 500 mm2 ÷ 10000000000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Milimét Vuông | Hecta |
---|---|
1 mm2 | 0 ha |
2 mm2 | 0 ha |
3 mm2 | 0 ha |
4 mm2 | 0 ha |
5 mm2 | 0 ha |
6 mm2 | 1e-9 ha |
7 mm2 | 1e-9 ha |
8 mm2 | 1e-9 ha |
9 mm2 | 1e-9 ha |
10 mm2 | 1e-9 ha |
11 mm2 | 1e-9 ha |
12 mm2 | 1e-9 ha |
13 mm2 | 1e-9 ha |
14 mm2 | 1e-9 ha |
15 mm2 | 1e-9 ha |
16 mm2 | 2e-9 ha |
17 mm2 | 2e-9 ha |
18 mm2 | 2e-9 ha |
19 mm2 | 2e-9 ha |
20 mm2 | 2e-9 ha |
21 mm2 | 2e-9 ha |
22 mm2 | 2e-9 ha |
23 mm2 | 2e-9 ha |
24 mm2 | 2e-9 ha |
25 mm2 | 2e-9 ha |
26 mm2 | 3e-9 ha |
27 mm2 | 3e-9 ha |
28 mm2 | 3e-9 ha |
29 mm2 | 3e-9 ha |
30 mm2 | 3e-9 ha |
31 mm2 | 3e-9 ha |
32 mm2 | 3e-9 ha |
33 mm2 | 3e-9 ha |
34 mm2 | 3e-9 ha |
35 mm2 | 3e-9 ha |
36 mm2 | 4e-9 ha |
37 mm2 | 4e-9 ha |
38 mm2 | 4e-9 ha |
39 mm2 | 4e-9 ha |
40 mm2 | 4e-9 ha |
41 mm2 | 4e-9 ha |
42 mm2 | 4e-9 ha |
43 mm2 | 4e-9 ha |
44 mm2 | 4e-9 ha |
45 mm2 | 4e-9 ha |
46 mm2 | 5e-9 ha |
47 mm2 | 5e-9 ha |
48 mm2 | 5e-9 ha |
49 mm2 | 5e-9 ha |
50 mm2 | 5e-9 ha |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao