Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Milimét vuông (mm2) sang diện tích trong Mẫu Anh (ac) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milimét vuông (mm2) thành Mẫu Anh (ac) để bạn tiện theo dõi.
500 Milimét vuông giống như:
1.24e-7 Mẫu AnhNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mẫu Anh đến Milimét vuông bộ chuyển đổi
Milimét Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mẫu anh giống với 4046860339 milimét vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ac) = diện tích(mm2) ÷ 4046860339
4046860339 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Milimét vuông (mm2) thành Mẫu Anh (ac), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 mm2 thành diện tích trong mẫu anh.
1.236e-7 ac = 500 mm2 ÷ 4046860339
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Milimét Vuông | Mẫu Anh |
---|---|
1 mm2 | 0 ac |
2 mm2 | 0 ac |
3 mm2 | 1e-9 ac |
4 mm2 | 1e-9 ac |
5 mm2 | 1e-9 ac |
6 mm2 | 1e-9 ac |
7 mm2 | 2e-9 ac |
8 mm2 | 2e-9 ac |
9 mm2 | 2e-9 ac |
10 mm2 | 2e-9 ac |
11 mm2 | 3e-9 ac |
12 mm2 | 3e-9 ac |
13 mm2 | 3e-9 ac |
14 mm2 | 3e-9 ac |
15 mm2 | 4e-9 ac |
16 mm2 | 4e-9 ac |
17 mm2 | 4e-9 ac |
18 mm2 | 4e-9 ac |
19 mm2 | 5e-9 ac |
20 mm2 | 5e-9 ac |
21 mm2 | 5e-9 ac |
22 mm2 | 5e-9 ac |
23 mm2 | 6e-9 ac |
24 mm2 | 6e-9 ac |
25 mm2 | 6e-9 ac |
26 mm2 | 6e-9 ac |
27 mm2 | 7e-9 ac |
28 mm2 | 7e-9 ac |
29 mm2 | 7e-9 ac |
30 mm2 | 7e-9 ac |
31 mm2 | 8e-9 ac |
32 mm2 | 8e-9 ac |
33 mm2 | 8e-9 ac |
34 mm2 | 8e-9 ac |
35 mm2 | 9e-9 ac |
36 mm2 | 9e-9 ac |
37 mm2 | 9e-9 ac |
38 mm2 | 9e-9 ac |
39 mm2 | 1e-8 ac |
40 mm2 | 1e-8 ac |
41 mm2 | 1e-8 ac |
42 mm2 | 1e-8 ac |
43 mm2 | 1.1e-8 ac |
44 mm2 | 1.1e-8 ac |
45 mm2 | 1.1e-8 ac |
46 mm2 | 1.1e-8 ac |
47 mm2 | 1.2e-8 ac |
48 mm2 | 1.2e-8 ac |
49 mm2 | 1.2e-8 ac |
50 mm2 | 1.2e-8 ac |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao