Sau đây là danh sách đầy đủ các ngày nghỉ lễ ở Lithuania. Ngày nghỉ lễ là thời gian mà tất cả cư dân được nghỉ làm và thường được gọi là ngày đỏ. Danh sách này bao gồm những ngày đỏ, và cũng có cả những ngày lễ được tổ chức mà không được nghỉ làm và nghỉ học.
Xem các ngày nghỉ lễ ở quốc gia khác
Tên ngày lễ | Ngày | Loại ngày lễ | Thời điểm |
---|---|---|---|
Năm mới | 1 tháng 1, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | 184 ngày trước 184 ngày trước |
Day of Restoration of the State of Lithuania | 16 tháng 2, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | 138 ngày trước 138 ngày trước |
Day of Restoration of Independence of Lithuania | 11 tháng 3, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | 114 ngày trước 114 ngày trước |
Chủ nhật lễ phục sinh | 31 tháng 3, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | 94 ngày trước 94 ngày trước |
Ngày Quốc tế Lao đông | 1 tháng 5, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | 63 ngày trước 63 ngày trước |
Ngày của Mẹ | 5 tháng 5, 2024 | Ngày quan sát | 59 ngày trước 59 ngày trước |
Ngày của cha | 2 tháng 6, 2024 | Ngày quan sát | 31 ngày trước 31 ngày trước |
Midsummer | 24 tháng 6, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | 9 ngày trước 9 ngày trước |
Ngày của tiểu bang | 6 tháng 7, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 3 ngày nữa |
Lễ Đức Mẹ Lên Trời | 15 tháng 8, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 43 ngày nữa |
Lễ Các Thánh | 1 tháng 11, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 121 ngày nữa |
Lễ Các Đẳng | 2 tháng 11, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 122 ngày nữa |
Đêm vọng Lễ Giáng Sinh | 24 tháng 12, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 174 ngày nữa |
ngày Giáng Sinh | 25 tháng 12, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 175 ngày nữa |
Ngày tặng quà | 26 tháng 12, 2024 | Ngày nghỉ lễ chung | sau 176 ngày nữa |