CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Mét khối sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi m3 thành fl-oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Mét khối (m3) sang âm lượng trong Ounce (fl-oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối (m3) thành Ounce (fl-oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối giống như:

16907011 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Mét khối bộ chuyển đổi

Mét Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối giống với 33814 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(fl-oz) = Âm lượng(m3) × 33814

33814 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Mét khối thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Mét khối (m3) thành Ounce (fl-oz), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3 thành Âm lượng trong ounce.

16907011 fl-oz = 500 m3 × 33814

Bảng chuyển đổi cho Mét khối thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét KhốiOunce
1 m3 33814 fl-oz
2 m3 67628 fl-oz
3 m3 101442 fl-oz
4 m3 135256 fl-oz
5 m3 169070 fl-oz
6 m3 202884 fl-oz
7 m3 236698 fl-oz
8 m3 270512 fl-oz
9 m3 304326 fl-oz
10 m3 338140 fl-oz
11 m3 371954 fl-oz
12 m3 405768 fl-oz
13 m3 439582 fl-oz
14 m3 473396 fl-oz
15 m3 507210 fl-oz
16 m3 541024 fl-oz
17 m3 574838 fl-oz
18 m3 608652 fl-oz
19 m3 642466 fl-oz
20 m3 676280 fl-oz
21 m3 710094 fl-oz
22 m3 743908 fl-oz
23 m3 777723 fl-oz
24 m3 811537 fl-oz
25 m3 845351 fl-oz
26 m3 879165 fl-oz
27 m3 912979 fl-oz
28 m3 946793 fl-oz
29 m3 980607 fl-oz
30 m3 1014421 fl-oz
31 m3 1048235 fl-oz
32 m3 1082049 fl-oz
33 m3 1115863 fl-oz
34 m3 1149677 fl-oz
35 m3 1183491 fl-oz
36 m3 1217305 fl-oz
37 m3 1251119 fl-oz
38 m3 1284933 fl-oz
39 m3 1318747 fl-oz
40 m3 1352561 fl-oz
41 m3 1386375 fl-oz
42 m3 1420189 fl-oz
43 m3 1454003 fl-oz
44 m3 1487817 fl-oz
45 m3 1521631 fl-oz
46 m3 1555445 fl-oz
47 m3 1589259 fl-oz
48 m3 1623073 fl-oz
49 m3 1656887 fl-oz
50 m3 1690701 fl-oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao