CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Tách sang kilolit

Tên thay thế: Chuyển đổi cup thành kl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Tách (cup) sang âm lượng trong kilolit (kl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Tách (cup) thành kilolit (kl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Tách giống như:

0.1183 kilolit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilolit đến Tách bộ chuyển đổi

Tách cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Tách thành kilolit

Chúng tôi biết rằng 1 kilolit giống với 4227 tách. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(kl) = Âm lượng(cup) ÷ 4227

4227 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Tách thành kilolit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Tách đến kilolit

Nếu bạn biết công thức Tách (cup) thành kilolit (kl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cup thành Âm lượng trong kilolit.

0.1183 kl = 500 cup ÷ 4227

Bảng chuyển đổi cho Tách thành kilolit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

TáchKilolit
1 cup 0.0002366 kl
2 cup 0.0004732 kl
3 cup 0.0007098 kl
4 cup 0.0009464 kl
5 cup 0.001183 kl
6 cup 0.00142 kl
7 cup 0.001656 kl
8 cup 0.001893 kl
9 cup 0.002129 kl
10 cup 0.002366 kl
11 cup 0.002602 kl
12 cup 0.002839 kl
13 cup 0.003076 kl
14 cup 0.003312 kl
15 cup 0.003549 kl
16 cup 0.003785 kl
17 cup 0.004022 kl
18 cup 0.004259 kl
19 cup 0.004495 kl
20 cup 0.004732 kl
21 cup 0.004968 kl
22 cup 0.005205 kl
23 cup 0.005442 kl
24 cup 0.005678 kl
25 cup 0.005915 kl
26 cup 0.006151 kl
27 cup 0.006388 kl
28 cup 0.006624 kl
29 cup 0.006861 kl
30 cup 0.007098 kl
31 cup 0.007334 kl
32 cup 0.007571 kl
33 cup 0.007807 kl
34 cup 0.008044 kl
35 cup 0.008281 kl
36 cup 0.008517 kl
37 cup 0.008754 kl
38 cup 0.00899 kl
39 cup 0.009227 kl
40 cup 0.009464 kl
41 cup 0.0097 kl
42 cup 0.009937 kl
43 cup 0.01017 kl
44 cup 0.01041 kl
45 cup 0.01065 kl
46 cup 0.01088 kl
47 cup 0.01112 kl
48 cup 0.01136 kl
49 cup 0.01159 kl
50 cup 0.01183 kl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao