CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê mỗi giây sang Kilogram trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp/s thành kl/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Muỗng cà phê mỗi giây (tsp/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê mỗi giây (tsp/s) thành Kilogram trên phút (kl/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê mỗi giây giống như:

0.1479 Kilogram trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên phút đến Muỗng cà phê mỗi giây bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê Mỗi Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê mỗi giây thành Kilogram trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên phút giống với 3381 muỗng cà phê mỗi giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(tsp/s) ÷ 3381

3381 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Muỗng cà phê mỗi giây thành Kilogram trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê mỗi giây đến Kilogram trên phút

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê mỗi giây (tsp/s) thành Kilogram trên phút (kl/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên phút.

0.1479 kl/min = 500 tsp/s ÷ 3381

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê mỗi giây thành Kilogram trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà Phê Mỗi GiâyKilogram Trên Phút
1 tsp_s 0.0002957 kl_min
2 tsp_s 0.0005915 kl_min
3 tsp_s 0.0008872 kl_min
4 tsp_s 0.001183 kl_min
5 tsp_s 0.001479 kl_min
6 tsp_s 0.001774 kl_min
7 tsp_s 0.00207 kl_min
8 tsp_s 0.002366 kl_min
9 tsp_s 0.002662 kl_min
10 tsp_s 0.002957 kl_min
11 tsp_s 0.003253 kl_min
12 tsp_s 0.003549 kl_min
13 tsp_s 0.003845 kl_min
14 tsp_s 0.00414 kl_min
15 tsp_s 0.004436 kl_min
16 tsp_s 0.004732 kl_min
17 tsp_s 0.005027 kl_min
18 tsp_s 0.005323 kl_min
19 tsp_s 0.005619 kl_min
20 tsp_s 0.005915 kl_min
21 tsp_s 0.00621 kl_min
22 tsp_s 0.006506 kl_min
23 tsp_s 0.006802 kl_min
24 tsp_s 0.007098 kl_min
25 tsp_s 0.007393 kl_min
26 tsp_s 0.007689 kl_min
27 tsp_s 0.007985 kl_min
28 tsp_s 0.008281 kl_min
29 tsp_s 0.008576 kl_min
30 tsp_s 0.008872 kl_min
31 tsp_s 0.009168 kl_min
32 tsp_s 0.009464 kl_min
33 tsp_s 0.009759 kl_min
34 tsp_s 0.01005 kl_min
35 tsp_s 0.01035 kl_min
36 tsp_s 0.01065 kl_min
37 tsp_s 0.01094 kl_min
38 tsp_s 0.01124 kl_min
39 tsp_s 0.01153 kl_min
40 tsp_s 0.01183 kl_min
41 tsp_s 0.01213 kl_min
42 tsp_s 0.01242 kl_min
43 tsp_s 0.01272 kl_min
44 tsp_s 0.01301 kl_min
45 tsp_s 0.01331 kl_min
46 tsp_s 0.0136 kl_min
47 tsp_s 0.0139 kl_min
48 tsp_s 0.0142 kl_min
49 tsp_s 0.01449 kl_min
50 tsp_s 0.01479 kl_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao