CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mililit trên giây sang Gallon trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi ml/s thành gal/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mililit trên giây (ml/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mililit trên giây (ml/s) thành Gallon trên phút (gal/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mililit trên giây giống như:

7.925 Gallon trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên phút đến Mililit trên giây bộ chuyển đổi

Mililit Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mililit trên giây thành Gallon trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 63.09 mililit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ml/s) ÷ 63.09

63.09 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mililit trên giây thành Gallon trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mililit trên giây đến Gallon trên phút

Nếu bạn biết công thức Mililit trên giây (ml/s) thành Gallon trên phút (gal/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ml/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên phút.

7.925 gal/min = 500 ml/s ÷ 63.09

Bảng chuyển đổi cho Mililit trên giây thành Gallon trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mililit Trên GiâyGallon Mỗi Phút
1 ml_s 0.01585 gal_min
2 ml_s 0.0317 gal_min
3 ml_s 0.04755 gal_min
4 ml_s 0.0634 gal_min
5 ml_s 0.07925 gal_min
6 ml_s 0.0951 gal_min
7 ml_s 0.111 gal_min
8 ml_s 0.1268 gal_min
9 ml_s 0.1427 gal_min
10 ml_s 0.1585 gal_min
11 ml_s 0.1744 gal_min
12 ml_s 0.1902 gal_min
13 ml_s 0.2061 gal_min
14 ml_s 0.2219 gal_min
15 ml_s 0.2378 gal_min
16 ml_s 0.2536 gal_min
17 ml_s 0.2695 gal_min
18 ml_s 0.2853 gal_min
19 ml_s 0.3012 gal_min
20 ml_s 0.317 gal_min
21 ml_s 0.3329 gal_min
22 ml_s 0.3487 gal_min
23 ml_s 0.3646 gal_min
24 ml_s 0.3804 gal_min
25 ml_s 0.3963 gal_min
26 ml_s 0.4121 gal_min
27 ml_s 0.428 gal_min
28 ml_s 0.4438 gal_min
29 ml_s 0.4597 gal_min
30 ml_s 0.4755 gal_min
31 ml_s 0.4914 gal_min
32 ml_s 0.5072 gal_min
33 ml_s 0.5231 gal_min
34 ml_s 0.5389 gal_min
35 ml_s 0.5548 gal_min
36 ml_s 0.5706 gal_min
37 ml_s 0.5865 gal_min
38 ml_s 0.6023 gal_min
39 ml_s 0.6182 gal_min
40 ml_s 0.634 gal_min
41 ml_s 0.6499 gal_min
42 ml_s 0.6657 gal_min
43 ml_s 0.6816 gal_min
44 ml_s 0.6974 gal_min
45 ml_s 0.7133 gal_min
46 ml_s 0.7291 gal_min
47 ml_s 0.745 gal_min
48 ml_s 0.7608 gal_min
49 ml_s 0.7767 gal_min
50 ml_s 0.7925 gal_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao