CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Lít mỗi giờ sang Yard khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi l/h thành yd3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên phút (yd3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít mỗi giờ (l/h) thành Yard khối trên phút (yd3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít mỗi giờ giống như:

0.0109 Yard khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên phút đến Lít mỗi giờ bộ chuyển đổi

Lít Mỗi Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít mỗi giờ thành Yard khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên phút giống với 45873 lít mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) ÷ 45873

45873 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Lít mỗi giờ thành Yard khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít mỗi giờ đến Yard khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Lít mỗi giờ (l/h) thành Yard khối trên phút (yd3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên phút.

0.0109 yd3/min = 500 l/h ÷ 45873

Bảng chuyển đổi cho Lít mỗi giờ thành Yard khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Lít Mỗi GiờYard Khối Trên Phút
1 l_h 0.0000218 yd3_min
2 l_h 0.0000436 yd3_min
3 l_h 0.0000654 yd3_min
4 l_h 0.0000872 yd3_min
5 l_h 0.000109 yd3_min
6 l_h 0.0001308 yd3_min
7 l_h 0.0001526 yd3_min
8 l_h 0.0001744 yd3_min
9 l_h 0.0001962 yd3_min
10 l_h 0.000218 yd3_min
11 l_h 0.0002398 yd3_min
12 l_h 0.0002616 yd3_min
13 l_h 0.0002834 yd3_min
14 l_h 0.0003052 yd3_min
15 l_h 0.000327 yd3_min
16 l_h 0.0003488 yd3_min
17 l_h 0.0003706 yd3_min
18 l_h 0.0003924 yd3_min
19 l_h 0.0004142 yd3_min
20 l_h 0.000436 yd3_min
21 l_h 0.0004578 yd3_min
22 l_h 0.0004796 yd3_min
23 l_h 0.0005014 yd3_min
24 l_h 0.0005232 yd3_min
25 l_h 0.000545 yd3_min
26 l_h 0.0005668 yd3_min
27 l_h 0.0005886 yd3_min
28 l_h 0.0006104 yd3_min
29 l_h 0.0006322 yd3_min
30 l_h 0.000654 yd3_min
31 l_h 0.0006758 yd3_min
32 l_h 0.0006976 yd3_min
33 l_h 0.0007194 yd3_min
34 l_h 0.0007412 yd3_min
35 l_h 0.000763 yd3_min
36 l_h 0.0007848 yd3_min
37 l_h 0.0008066 yd3_min
38 l_h 0.0008284 yd3_min
39 l_h 0.0008502 yd3_min
40 l_h 0.000872 yd3_min
41 l_h 0.0008938 yd3_min
42 l_h 0.0009156 yd3_min
43 l_h 0.0009374 yd3_min
44 l_h 0.0009592 yd3_min
45 l_h 0.000981 yd3_min
46 l_h 0.001003 yd3_min
47 l_h 0.001025 yd3_min
48 l_h 0.001046 yd3_min
49 l_h 0.001068 yd3_min
50 l_h 0.00109 yd3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao