CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Kilogram trên giờ sang Lít mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi kl/h thành l/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giờ (kl/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilogram trên giờ (kl/h) thành Lít mỗi giờ (l/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilogram trên giờ giống như:

500000 Lít mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít mỗi giờ đến Kilogram trên giờ bộ chuyển đổi

Kilogram Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilogram trên giờ thành Lít mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram mỗi giờ giống với 1000 lít mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/h) × 1000

1000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Kilogram trên giờ thành Lít mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilogram trên giờ đến Lít mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Kilogram trên giờ (kl/h) thành Lít mỗi giờ (l/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kl/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít mỗi giờ.

500000 l/h = 500 kl/h × 1000

Bảng chuyển đổi cho Kilogram trên giờ thành Lít mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilogram Mỗi GiờLít Mỗi Giờ
1 kl_h 1000 l_h
2 kl_h 2000 l_h
3 kl_h 3000 l_h
4 kl_h 4000 l_h
5 kl_h 5000 l_h
6 kl_h 6000 l_h
7 kl_h 7000 l_h
8 kl_h 8000 l_h
9 kl_h 9000 l_h
10 kl_h 10000 l_h
11 kl_h 11000 l_h
12 kl_h 12000 l_h
13 kl_h 13000 l_h
14 kl_h 14000 l_h
15 kl_h 15000 l_h
16 kl_h 16000 l_h
17 kl_h 17000 l_h
18 kl_h 18000 l_h
19 kl_h 19000 l_h
20 kl_h 20000 l_h
21 kl_h 21000 l_h
22 kl_h 22000 l_h
23 kl_h 23000 l_h
24 kl_h 24000 l_h
25 kl_h 25000 l_h
26 kl_h 26000 l_h
27 kl_h 27000 l_h
28 kl_h 28000 l_h
29 kl_h 29000 l_h
30 kl_h 30000 l_h
31 kl_h 31000 l_h
32 kl_h 32000 l_h
33 kl_h 33000 l_h
34 kl_h 34000 l_h
35 kl_h 35000 l_h
36 kl_h 36000 l_h
37 kl_h 37000 l_h
38 kl_h 38000 l_h
39 kl_h 39000 l_h
40 kl_h 40000 l_h
41 kl_h 41000 l_h
42 kl_h 42000 l_h
43 kl_h 43000 l_h
44 kl_h 44000 l_h
45 kl_h 45000 l_h
46 kl_h 46000 l_h
47 kl_h 47000 l_h
48 kl_h 48000 l_h
49 kl_h 49000 l_h
50 kl_h 50000 l_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao