CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giây sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/s thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giây (in3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giây (in3/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giây giống như:

62337 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Inch khối trên giây bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giây thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 inch khối trên giây giống với 124.7 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/s) × 124.7

124.7 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giây thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giây đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giây (in3/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

62337 pnt/h = 500 in3/s × 124.7

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giây thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiâyPint Mỗi Giờ
1 in3_s 124.7 pnt_h
2 in3_s 249.3 pnt_h
3 in3_s 374 pnt_h
4 in3_s 498.7 pnt_h
5 in3_s 623.4 pnt_h
6 in3_s 748 pnt_h
7 in3_s 872.7 pnt_h
8 in3_s 997.4 pnt_h
9 in3_s 1122 pnt_h
10 in3_s 1247 pnt_h
11 in3_s 1371 pnt_h
12 in3_s 1496 pnt_h
13 in3_s 1621 pnt_h
14 in3_s 1745 pnt_h
15 in3_s 1870 pnt_h
16 in3_s 1995 pnt_h
17 in3_s 2119 pnt_h
18 in3_s 2244 pnt_h
19 in3_s 2369 pnt_h
20 in3_s 2493 pnt_h
21 in3_s 2618 pnt_h
22 in3_s 2743 pnt_h
23 in3_s 2868 pnt_h
24 in3_s 2992 pnt_h
25 in3_s 3117 pnt_h
26 in3_s 3242 pnt_h
27 in3_s 3366 pnt_h
28 in3_s 3491 pnt_h
29 in3_s 3616 pnt_h
30 in3_s 3740 pnt_h
31 in3_s 3865 pnt_h
32 in3_s 3990 pnt_h
33 in3_s 4114 pnt_h
34 in3_s 4239 pnt_h
35 in3_s 4364 pnt_h
36 in3_s 4488 pnt_h
37 in3_s 4613 pnt_h
38 in3_s 4738 pnt_h
39 in3_s 4862 pnt_h
40 in3_s 4987 pnt_h
41 in3_s 5112 pnt_h
42 in3_s 5236 pnt_h
43 in3_s 5361 pnt_h
44 in3_s 5486 pnt_h
45 in3_s 5610 pnt_h
46 in3_s 5735 pnt_h
47 in3_s 5860 pnt_h
48 in3_s 5984 pnt_h
49 in3_s 6109 pnt_h
50 in3_s 6234 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao