CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giây sang Centimet trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/s thành cl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giây (ft3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giây (ft3/s) thành Centimet trên giây (cl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giây giống như:

1415842 Centimet trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centimet trên giây đến Feet khối trên giây bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giây thành Centimet trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối trên giây giống với 2832 centilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/s) × 2832

2832 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giây thành Centimet trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giây đến Centimet trên giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giây (ft3/s) thành Centimet trên giây (cl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong centimet trên giây.

1415842 cl/s = 500 ft3/s × 2832

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giây thành Centimet trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot Khối Trên GiâyCentilit Trên Giây
1 ft3_s 2832 cl_s
2 ft3_s 5663 cl_s
3 ft3_s 8495 cl_s
4 ft3_s 11327 cl_s
5 ft3_s 14158 cl_s
6 ft3_s 16990 cl_s
7 ft3_s 19822 cl_s
8 ft3_s 22653 cl_s
9 ft3_s 25485 cl_s
10 ft3_s 28317 cl_s
11 ft3_s 31149 cl_s
12 ft3_s 33980 cl_s
13 ft3_s 36812 cl_s
14 ft3_s 39644 cl_s
15 ft3_s 42475 cl_s
16 ft3_s 45307 cl_s
17 ft3_s 48139 cl_s
18 ft3_s 50970 cl_s
19 ft3_s 53802 cl_s
20 ft3_s 56634 cl_s
21 ft3_s 59465 cl_s
22 ft3_s 62297 cl_s
23 ft3_s 65129 cl_s
24 ft3_s 67960 cl_s
25 ft3_s 70792 cl_s
26 ft3_s 73624 cl_s
27 ft3_s 76455 cl_s
28 ft3_s 79287 cl_s
29 ft3_s 82119 cl_s
30 ft3_s 84950 cl_s
31 ft3_s 87782 cl_s
32 ft3_s 90614 cl_s
33 ft3_s 93446 cl_s
34 ft3_s 96277 cl_s
35 ft3_s 99109 cl_s
36 ft3_s 101941 cl_s
37 ft3_s 104772 cl_s
38 ft3_s 107604 cl_s
39 ft3_s 110436 cl_s
40 ft3_s 113267 cl_s
41 ft3_s 116099 cl_s
42 ft3_s 118931 cl_s
43 ft3_s 121762 cl_s
44 ft3_s 124594 cl_s
45 ft3_s 127426 cl_s
46 ft3_s 130257 cl_s
47 ft3_s 133089 cl_s
48 ft3_s 135921 cl_s
49 ft3_s 138752 cl_s
50 ft3_s 141584 cl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao