Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi hiệu điện thế trong Milivolt (mV) sang hiệu điện thế trong Kilovolt (kV) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi hiệu điện thế này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milivolt (mV) thành Kilovolt (kV) để bạn tiện theo dõi.
500 Milivolt giống như:
0.0005 KilovoltNếu bạn muốn chuyển đổi hiệu điện thế này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilovolt đến Milivolt bộ chuyển đổi
Milivolt cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 kilovolt giống với 1000000 millivolt. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
hiệu điện thế(kV) = hiệu điện thế(mV) ÷ 1000000
1000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Milivolt (mV) thành Kilovolt (kV), thì bạn có thể tính toán voltage như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 mV thành hiệu điện thế trong kilovolt.
0.0005 kV = 500 mV ÷ 1000000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Millivolt | Kilovolt |
---|---|
1 mv | 0.000001 kv |
2 mv | 0.000002 kv |
3 mv | 0.000003 kv |
4 mv | 0.000004 kv |
5 mv | 0.000005 kv |
6 mv | 0.000006 kv |
7 mv | 0.000007 kv |
8 mv | 0.000008 kv |
9 mv | 0.000009 kv |
10 mv | 0.00001 kv |
11 mv | 0.000011 kv |
12 mv | 0.000012 kv |
13 mv | 0.000013 kv |
14 mv | 0.000014 kv |
15 mv | 0.000015 kv |
16 mv | 0.000016 kv |
17 mv | 0.000017 kv |
18 mv | 0.000018 kv |
19 mv | 0.000019 kv |
20 mv | 0.00002 kv |
21 mv | 0.000021 kv |
22 mv | 0.000022 kv |
23 mv | 0.000023 kv |
24 mv | 0.000024 kv |
25 mv | 0.000025 kv |
26 mv | 0.000026 kv |
27 mv | 0.000027 kv |
28 mv | 0.000028 kv |
29 mv | 0.000029 kv |
30 mv | 0.00003 kv |
31 mv | 0.000031 kv |
32 mv | 0.000032 kv |
33 mv | 0.000033 kv |
34 mv | 0.000034 kv |
35 mv | 0.000035 kv |
36 mv | 0.000036 kv |
37 mv | 0.000037 kv |
38 mv | 0.000038 kv |
39 mv | 0.000039 kv |
40 mv | 0.00004 kv |
41 mv | 0.000041 kv |
42 mv | 0.000042 kv |
43 mv | 0.000043 kv |
44 mv | 0.000044 kv |
45 mv | 0.000045 kv |
46 mv | 0.000046 kv |
47 mv | 0.000047 kv |
48 mv | 0.000048 kv |
49 mv | 0.000049 kv |
50 mv | 0.00005 kv |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao