Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi thời gian trong Giây (s) sang thời gian trong Năm (year) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi thời gian này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Giây (s) thành Năm (year) để bạn tiện theo dõi.
500 Giây giống như:
0.00001584 NămNếu bạn muốn chuyển đổi thời gian này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Năm đến Giây bộ chuyển đổi
Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 năm giống với 31557600 giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
thời gian(year) = thời gian(s) ÷ 31557600
31557600 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Giây (s) thành Năm (year), thì bạn có thể tính toán time như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 s thành thời gian trong năm.
0.00001584 year = 500 s ÷ 31557600
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Giây | Năm |
---|---|
1 s | 3.2e-8 year |
2 s | 6.3e-8 year |
3 s | 9.5e-8 year |
4 s | 1.27e-7 year |
5 s | 1.58e-7 year |
6 s | 1.9e-7 year |
7 s | 2.22e-7 year |
8 s | 2.54e-7 year |
9 s | 2.85e-7 year |
10 s | 3.17e-7 year |
11 s | 3.49e-7 year |
12 s | 3.8e-7 year |
13 s | 4.12e-7 year |
14 s | 4.44e-7 year |
15 s | 4.75e-7 year |
16 s | 5.07e-7 year |
17 s | 5.39e-7 year |
18 s | 5.7e-7 year |
19 s | 6.02e-7 year |
20 s | 6.34e-7 year |
21 s | 6.65e-7 year |
22 s | 6.97e-7 year |
23 s | 7.29e-7 year |
24 s | 7.61e-7 year |
25 s | 7.92e-7 year |
26 s | 8.24e-7 year |
27 s | 8.56e-7 year |
28 s | 8.87e-7 year |
29 s | 9.19e-7 year |
30 s | 9.51e-7 year |
31 s | 9.82e-7 year |
32 s | 0.000001014 year |
33 s | 0.000001046 year |
34 s | 0.000001077 year |
35 s | 0.000001109 year |
36 s | 0.000001141 year |
37 s | 0.000001172 year |
38 s | 0.000001204 year |
39 s | 0.000001236 year |
40 s | 0.000001268 year |
41 s | 0.000001299 year |
42 s | 0.000001331 year |
43 s | 0.000001363 year |
44 s | 0.000001394 year |
45 s | 0.000001426 year |
46 s | 0.000001458 year |
47 s | 0.000001489 year |
48 s | 0.000001521 year |
49 s | 0.000001553 year |
50 s | 0.000001584 year |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao