CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI THỜI GIAN

Chuyển đổi từ phút sang Năm

Tên thay thế: Chuyển đổi min thành year

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi thời gian trong phút (min) sang thời gian trong Năm (year) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi thời gian này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi phút (min) thành Năm (year) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 phút giống như:

0.0009506 Năm

Nếu bạn muốn chuyển đổi thời gian này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Năm đến phút bộ chuyển đổi

Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho phút thành Năm

Chúng tôi biết rằng 1 năm giống với 525960 phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

thời gian(year) = thời gian(min) ÷ 525960

525960 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi time từ phút thành Năm

Ví dụ về cách sử dụng công thức phút đến Năm

Nếu bạn biết công thức phút (min) thành Năm (year), thì bạn có thể tính toán time như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 min thành thời gian trong năm.

0.0009506 year = 500 min ÷ 525960

Bảng chuyển đổi cho phút thành Năm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

PhútNăm
1 min 0.000001901 year
2 min 0.000003803 year
3 min 0.000005704 year
4 min 0.000007605 year
5 min 0.000009506 year
6 min 0.00001141 year
7 min 0.00001331 year
8 min 0.00001521 year
9 min 0.00001711 year
10 min 0.00001901 year
11 min 0.00002091 year
12 min 0.00002282 year
13 min 0.00002472 year
14 min 0.00002662 year
15 min 0.00002852 year
16 min 0.00003042 year
17 min 0.00003232 year
18 min 0.00003422 year
19 min 0.00003612 year
20 min 0.00003803 year
21 min 0.00003993 year
22 min 0.00004183 year
23 min 0.00004373 year
24 min 0.00004563 year
25 min 0.00004753 year
26 min 0.00004943 year
27 min 0.00005134 year
28 min 0.00005324 year
29 min 0.00005514 year
30 min 0.00005704 year
31 min 0.00005894 year
32 min 0.00006084 year
33 min 0.00006274 year
34 min 0.00006464 year
35 min 0.00006654 year
36 min 0.00006845 year
37 min 0.00007035 year
38 min 0.00007225 year
39 min 0.00007415 year
40 min 0.00007605 year
41 min 0.00007795 year
42 min 0.00007985 year
43 min 0.00008176 year
44 min 0.00008366 year
45 min 0.00008556 year
46 min 0.00008746 year
47 min 0.00008936 year
48 min 0.00009126 year
49 min 0.00009316 year
50 min 0.00009506 year
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao