CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CÔNG SUẤT

Chuyển đổi từ Kilowatt sang Megawatt

Tên thay thế: Chuyển đổi kW thành MW

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi công suất trong Kilowatt (kW) sang công suất trong Megawatt (MW) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi công suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilowatt (kW) thành Megawatt (MW) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilowatt giống như:

0.5 Megawatt

Nếu bạn muốn chuyển đổi công suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Megawatt đến Kilowatt bộ chuyển đổi

Kilowatt cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilowatt thành Megawatt

Chúng tôi biết rằng 1 megawatt giống với 1000 kilowatt. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

công suất(MW) = công suất(kW) ÷ 1000

1000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi power từ Kilowatt thành Megawatt

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilowatt đến Megawatt

Nếu bạn biết công thức Kilowatt (kW) thành Megawatt (MW), thì bạn có thể tính toán power như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kW thành công suất trong megawatt.

0.5 MW = 500 kW ÷ 1000

Bảng chuyển đổi cho Kilowatt thành Megawatt

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

KilowattMegawatt
1 kw 0.001 mw
2 kw 0.002 mw
3 kw 0.003 mw
4 kw 0.004 mw
5 kw 0.005 mw
6 kw 0.006 mw
7 kw 0.007 mw
8 kw 0.008 mw
9 kw 0.009 mw
10 kw 0.01 mw
11 kw 0.011 mw
12 kw 0.012 mw
13 kw 0.013 mw
14 kw 0.014 mw
15 kw 0.015 mw
16 kw 0.016 mw
17 kw 0.017 mw
18 kw 0.018 mw
19 kw 0.019 mw
20 kw 0.02 mw
21 kw 0.021 mw
22 kw 0.022 mw
23 kw 0.023 mw
24 kw 0.024 mw
25 kw 0.025 mw
26 kw 0.026 mw
27 kw 0.027 mw
28 kw 0.028 mw
29 kw 0.029 mw
30 kw 0.03 mw
31 kw 0.031 mw
32 kw 0.032 mw
33 kw 0.033 mw
34 kw 0.034 mw
35 kw 0.035 mw
36 kw 0.036 mw
37 kw 0.037 mw
38 kw 0.038 mw
39 kw 0.039 mw
40 kw 0.04 mw
41 kw 0.041 mw
42 kw 0.042 mw
43 kw 0.043 mw
44 kw 0.044 mw
45 kw 0.045 mw
46 kw 0.046 mw
47 kw 0.047 mw
48 kw 0.048 mw
49 kw 0.049 mw
50 kw 0.05 mw
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao