Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi một phần trên trong Phần trên nghìn tỷ (ppt) sang một phần trên trong Một phần triệu (ppm) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi một phần trên này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Phần trên nghìn tỷ (ppt) thành Một phần triệu (ppm) để bạn tiện theo dõi.
500 Phần trên nghìn tỷ giống như:
0.0005 Một phần triệuNếu bạn muốn chuyển đổi một phần trên này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Một phần triệu đến Phần trên nghìn tỷ bộ chuyển đổi
Phần Trên Nghìn Tỷ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 một phần triệu giống với 1000000 một phần nghìn tỷ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
một phần trên(ppm) = một phần trên(ppt) ÷ 1000000
1000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Phần trên nghìn tỷ (ppt) thành Một phần triệu (ppm), thì bạn có thể tính toán parts-per như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 ppt thành một phần trên trong một phần triệu.
0.0005 ppm = 500 ppt ÷ 1000000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Một Phần Nghìn Tỷ | Một Phần Triệu |
---|---|
1 ppt | 0.000001 ppm |
2 ppt | 0.000002 ppm |
3 ppt | 0.000003 ppm |
4 ppt | 0.000004 ppm |
5 ppt | 0.000005 ppm |
6 ppt | 0.000006 ppm |
7 ppt | 0.000007 ppm |
8 ppt | 0.000008 ppm |
9 ppt | 0.000009 ppm |
10 ppt | 0.00001 ppm |
11 ppt | 0.000011 ppm |
12 ppt | 0.000012 ppm |
13 ppt | 0.000013 ppm |
14 ppt | 0.000014 ppm |
15 ppt | 0.000015 ppm |
16 ppt | 0.000016 ppm |
17 ppt | 0.000017 ppm |
18 ppt | 0.000018 ppm |
19 ppt | 0.000019 ppm |
20 ppt | 0.00002 ppm |
21 ppt | 0.000021 ppm |
22 ppt | 0.000022 ppm |
23 ppt | 0.000023 ppm |
24 ppt | 0.000024 ppm |
25 ppt | 0.000025 ppm |
26 ppt | 0.000026 ppm |
27 ppt | 0.000027 ppm |
28 ppt | 0.000028 ppm |
29 ppt | 0.000029 ppm |
30 ppt | 0.00003 ppm |
31 ppt | 0.000031 ppm |
32 ppt | 0.000032 ppm |
33 ppt | 0.000033 ppm |
34 ppt | 0.000034 ppm |
35 ppt | 0.000035 ppm |
36 ppt | 0.000036 ppm |
37 ppt | 0.000037 ppm |
38 ppt | 0.000038 ppm |
39 ppt | 0.000039 ppm |
40 ppt | 0.00004 ppm |
41 ppt | 0.000041 ppm |
42 ppt | 0.000042 ppm |
43 ppt | 0.000043 ppm |
44 ppt | 0.000044 ppm |
45 ppt | 0.000045 ppm |
46 ppt | 0.000046 ppm |
47 ppt | 0.000047 ppm |
48 ppt | 0.000048 ppm |
49 ppt | 0.000049 ppm |
50 ppt | 0.00005 ppm |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao