Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi tần số trong radian trên giây (rad/s) sang tần số trong megahertz (MHz) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi tần số này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi radian trên giây (rad/s) thành megahertz (MHz) để bạn tiện theo dõi.
500 radian trên giây giống như:
0.00007958 megahertzNếu bạn muốn chuyển đổi tần số này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: megahertz đến radian trên giây bộ chuyển đổi
Radian Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 megahertz giống với 6283185 radian trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
tần số(MHz) = tần số(rad/s) ÷ 6283185
6283185 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức radian trên giây (rad/s) thành megahertz (MHz), thì bạn có thể tính toán frequency như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 rad/s thành tần số trong megahertz.
0.00007958 MHz = 500 rad/s ÷ 6283185
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Radian Trên Giây | Megahertz |
---|---|
1 rad_s | 1.59e-7 mhz |
2 rad_s | 3.18e-7 mhz |
3 rad_s | 4.77e-7 mhz |
4 rad_s | 6.37e-7 mhz |
5 rad_s | 7.96e-7 mhz |
6 rad_s | 9.55e-7 mhz |
7 rad_s | 0.000001114 mhz |
8 rad_s | 0.000001273 mhz |
9 rad_s | 0.000001432 mhz |
10 rad_s | 0.000001592 mhz |
11 rad_s | 0.000001751 mhz |
12 rad_s | 0.00000191 mhz |
13 rad_s | 0.000002069 mhz |
14 rad_s | 0.000002228 mhz |
15 rad_s | 0.000002387 mhz |
16 rad_s | 0.000002546 mhz |
17 rad_s | 0.000002706 mhz |
18 rad_s | 0.000002865 mhz |
19 rad_s | 0.000003024 mhz |
20 rad_s | 0.000003183 mhz |
21 rad_s | 0.000003342 mhz |
22 rad_s | 0.000003501 mhz |
23 rad_s | 0.000003661 mhz |
24 rad_s | 0.00000382 mhz |
25 rad_s | 0.000003979 mhz |
26 rad_s | 0.000004138 mhz |
27 rad_s | 0.000004297 mhz |
28 rad_s | 0.000004456 mhz |
29 rad_s | 0.000004615 mhz |
30 rad_s | 0.000004775 mhz |
31 rad_s | 0.000004934 mhz |
32 rad_s | 0.000005093 mhz |
33 rad_s | 0.000005252 mhz |
34 rad_s | 0.000005411 mhz |
35 rad_s | 0.00000557 mhz |
36 rad_s | 0.00000573 mhz |
37 rad_s | 0.000005889 mhz |
38 rad_s | 0.000006048 mhz |
39 rad_s | 0.000006207 mhz |
40 rad_s | 0.000006366 mhz |
41 rad_s | 0.000006525 mhz |
42 rad_s | 0.000006685 mhz |
43 rad_s | 0.000006844 mhz |
44 rad_s | 0.000007003 mhz |
45 rad_s | 0.000007162 mhz |
46 rad_s | 0.000007321 mhz |
47 rad_s | 0.00000748 mhz |
48 rad_s | 0.000007639 mhz |
49 rad_s | 0.000007799 mhz |
50 rad_s | 0.000007958 mhz |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao