Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi tần số trong megahertz (MHz) sang tần số trong terahertz (THz) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi tần số này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi megahertz (MHz) thành terahertz (THz) để bạn tiện theo dõi.
500 megahertz giống như:
0.0005 terahertzNếu bạn muốn chuyển đổi tần số này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: terahertz đến megahertz bộ chuyển đổi
Megahertz cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 terahertz giống với 1000000 megahertz. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
tần số(THz) = tần số(MHz) ÷ 1000000
1000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức megahertz (MHz) thành terahertz (THz), thì bạn có thể tính toán frequency như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 MHz thành tần số trong terahertz.
0.0005 THz = 500 MHz ÷ 1000000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Megahertz | Terahertz |
---|---|
1 mhz | 0.000001 thz |
2 mhz | 0.000002 thz |
3 mhz | 0.000003 thz |
4 mhz | 0.000004 thz |
5 mhz | 0.000005 thz |
6 mhz | 0.000006 thz |
7 mhz | 0.000007 thz |
8 mhz | 0.000008 thz |
9 mhz | 0.000009 thz |
10 mhz | 0.00001 thz |
11 mhz | 0.000011 thz |
12 mhz | 0.000012 thz |
13 mhz | 0.000013 thz |
14 mhz | 0.000014 thz |
15 mhz | 0.000015 thz |
16 mhz | 0.000016 thz |
17 mhz | 0.000017 thz |
18 mhz | 0.000018 thz |
19 mhz | 0.000019 thz |
20 mhz | 0.00002 thz |
21 mhz | 0.000021 thz |
22 mhz | 0.000022 thz |
23 mhz | 0.000023 thz |
24 mhz | 0.000024 thz |
25 mhz | 0.000025 thz |
26 mhz | 0.000026 thz |
27 mhz | 0.000027 thz |
28 mhz | 0.000028 thz |
29 mhz | 0.000029 thz |
30 mhz | 0.00003 thz |
31 mhz | 0.000031 thz |
32 mhz | 0.000032 thz |
33 mhz | 0.000033 thz |
34 mhz | 0.000034 thz |
35 mhz | 0.000035 thz |
36 mhz | 0.000036 thz |
37 mhz | 0.000037 thz |
38 mhz | 0.000038 thz |
39 mhz | 0.000039 thz |
40 mhz | 0.00004 thz |
41 mhz | 0.000041 thz |
42 mhz | 0.000042 thz |
43 mhz | 0.000043 thz |
44 mhz | 0.000044 thz |
45 mhz | 0.000045 thz |
46 mhz | 0.000046 thz |
47 mhz | 0.000047 thz |
48 mhz | 0.000048 thz |
49 mhz | 0.000049 thz |
50 mhz | 0.00005 thz |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao