Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi tần số trong độ trên giây (deg/s) sang tần số trong kilohertz (kHz) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi tần số này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi độ trên giây (deg/s) thành kilohertz (kHz) để bạn tiện theo dõi.
500 độ trên giây giống như:
0.001389 kilohertzNếu bạn muốn chuyển đổi tần số này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilohertz đến độ trên giây bộ chuyển đổi
Độ Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 kilohertz giống với 360000 độ trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
tần số(kHz) = tần số(deg/s) ÷ 360000
360000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức độ trên giây (deg/s) thành kilohertz (kHz), thì bạn có thể tính toán frequency như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 deg/s thành tần số trong kilohertz.
0.001389 kHz = 500 deg/s ÷ 360000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Độ Trên Giây | Kilohertz |
---|---|
1 deg_s | 0.000002778 khz |
2 deg_s | 0.000005556 khz |
3 deg_s | 0.000008333 khz |
4 deg_s | 0.00001111 khz |
5 deg_s | 0.00001389 khz |
6 deg_s | 0.00001667 khz |
7 deg_s | 0.00001944 khz |
8 deg_s | 0.00002222 khz |
9 deg_s | 0.000025 khz |
10 deg_s | 0.00002778 khz |
11 deg_s | 0.00003056 khz |
12 deg_s | 0.00003333 khz |
13 deg_s | 0.00003611 khz |
14 deg_s | 0.00003889 khz |
15 deg_s | 0.00004167 khz |
16 deg_s | 0.00004444 khz |
17 deg_s | 0.00004722 khz |
18 deg_s | 0.00005 khz |
19 deg_s | 0.00005278 khz |
20 deg_s | 0.00005556 khz |
21 deg_s | 0.00005833 khz |
22 deg_s | 0.00006111 khz |
23 deg_s | 0.00006389 khz |
24 deg_s | 0.00006667 khz |
25 deg_s | 0.00006944 khz |
26 deg_s | 0.00007222 khz |
27 deg_s | 0.000075 khz |
28 deg_s | 0.00007778 khz |
29 deg_s | 0.00008056 khz |
30 deg_s | 0.00008333 khz |
31 deg_s | 0.00008611 khz |
32 deg_s | 0.00008889 khz |
33 deg_s | 0.00009167 khz |
34 deg_s | 0.00009444 khz |
35 deg_s | 0.00009722 khz |
36 deg_s | 0.0001 khz |
37 deg_s | 0.0001028 khz |
38 deg_s | 0.0001056 khz |
39 deg_s | 0.0001083 khz |
40 deg_s | 0.0001111 khz |
41 deg_s | 0.0001139 khz |
42 deg_s | 0.0001167 khz |
43 deg_s | 0.0001194 khz |
44 deg_s | 0.0001222 khz |
45 deg_s | 0.000125 khz |
46 deg_s | 0.0001278 khz |
47 deg_s | 0.0001306 khz |
48 deg_s | 0.0001333 khz |
49 deg_s | 0.0001361 khz |
50 deg_s | 0.0001389 khz |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao