Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi năng lượng trong Kilowatt-giờ (kWh) sang năng lượng trong Gigawatt-giờ (GWh) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi năng lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilowatt-giờ (kWh) thành Gigawatt-giờ (GWh) để bạn tiện theo dõi.
500 Kilowatt-giờ giống như:
0.0005 Gigawatt-giờNếu bạn muốn chuyển đổi năng lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gigawatt-giờ đến Kilowatt-giờ bộ chuyển đổi
Kilowatt-giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 gigawatt-giờ giống với 1000000 kilowatt giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
năng lượng(GWh) = năng lượng(kWh) ÷ 1000000
1000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Kilowatt-giờ (kWh) thành Gigawatt-giờ (GWh), thì bạn có thể tính toán energy như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 kWh thành năng lượng trong gigawatt-giờ.
0.0005 GWh = 500 kWh ÷ 1000000
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Kilowatt Giờ | Gigawatt-giờ |
---|---|
1 kwh | 0.000001 gwh |
2 kwh | 0.000002 gwh |
3 kwh | 0.000003 gwh |
4 kwh | 0.000004 gwh |
5 kwh | 0.000005 gwh |
6 kwh | 0.000006 gwh |
7 kwh | 0.000007 gwh |
8 kwh | 0.000008 gwh |
9 kwh | 0.000009 gwh |
10 kwh | 0.00001 gwh |
11 kwh | 0.000011 gwh |
12 kwh | 0.000012 gwh |
13 kwh | 0.000013 gwh |
14 kwh | 0.000014 gwh |
15 kwh | 0.000015 gwh |
16 kwh | 0.000016 gwh |
17 kwh | 0.000017 gwh |
18 kwh | 0.000018 gwh |
19 kwh | 0.000019 gwh |
20 kwh | 0.00002 gwh |
21 kwh | 0.000021 gwh |
22 kwh | 0.000022 gwh |
23 kwh | 0.000023 gwh |
24 kwh | 0.000024 gwh |
25 kwh | 0.000025 gwh |
26 kwh | 0.000026 gwh |
27 kwh | 0.000027 gwh |
28 kwh | 0.000028 gwh |
29 kwh | 0.000029 gwh |
30 kwh | 0.00003 gwh |
31 kwh | 0.000031 gwh |
32 kwh | 0.000032 gwh |
33 kwh | 0.000033 gwh |
34 kwh | 0.000034 gwh |
35 kwh | 0.000035 gwh |
36 kwh | 0.000036 gwh |
37 kwh | 0.000037 gwh |
38 kwh | 0.000038 gwh |
39 kwh | 0.000039 gwh |
40 kwh | 0.00004 gwh |
41 kwh | 0.000041 gwh |
42 kwh | 0.000042 gwh |
43 kwh | 0.000043 gwh |
44 kwh | 0.000044 gwh |
45 kwh | 0.000045 gwh |
46 kwh | 0.000046 gwh |
47 kwh | 0.000047 gwh |
48 kwh | 0.000048 gwh |
49 kwh | 0.000049 gwh |
50 kwh | 0.00005 gwh |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao