CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI HIỆN HÀNH

Chuyển đổi từ Milliampe sang Ampe

Tên thay thế: Chuyển đổi mA thành A

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi hiện hành trong Milliampe (mA) sang hiện hành trong Ampe (A) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi hiện hành này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Milliampe (mA) thành Ampe (A) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Milliampe giống như:

0.5 Ampe

Nếu bạn muốn chuyển đổi hiện hành này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ampe đến Milliampe bộ chuyển đổi

Milliampe cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Milliampe thành Ampe

Chúng tôi biết rằng 1 ampe giống với 1000 milliampe. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

hiện hành(A) = hiện hành(mA) ÷ 1000

1000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi current từ Milliampe thành Ampe

Ví dụ về cách sử dụng công thức Milliampe đến Ampe

Nếu bạn biết công thức Milliampe (mA) thành Ampe (A), thì bạn có thể tính toán current như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 mA thành hiện hành trong ampe.

0.5 A = 500 mA ÷ 1000

Bảng chuyển đổi cho Milliampe thành Ampe

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MilliampeAmpe
1 ma 0.001 a
2 ma 0.002 a
3 ma 0.003 a
4 ma 0.004 a
5 ma 0.005 a
6 ma 0.006 a
7 ma 0.007 a
8 ma 0.008 a
9 ma 0.009 a
10 ma 0.01 a
11 ma 0.011 a
12 ma 0.012 a
13 ma 0.013 a
14 ma 0.014 a
15 ma 0.015 a
16 ma 0.016 a
17 ma 0.017 a
18 ma 0.018 a
19 ma 0.019 a
20 ma 0.02 a
21 ma 0.021 a
22 ma 0.022 a
23 ma 0.023 a
24 ma 0.024 a
25 ma 0.025 a
26 ma 0.026 a
27 ma 0.027 a
28 ma 0.028 a
29 ma 0.029 a
30 ma 0.03 a
31 ma 0.031 a
32 ma 0.032 a
33 ma 0.033 a
34 ma 0.034 a
35 ma 0.035 a
36 ma 0.036 a
37 ma 0.037 a
38 ma 0.038 a
39 ma 0.039 a
40 ma 0.04 a
41 ma 0.041 a
42 ma 0.042 a
43 ma 0.043 a
44 ma 0.044 a
45 ma 0.045 a
46 ma 0.046 a
47 ma 0.047 a
48 ma 0.048 a
49 ma 0.049 a
50 ma 0.05 a
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao