CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Mẫu Anh sang Hecta

Tên thay thế: Chuyển đổi ac thành ha

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Mẫu Anh (ac) sang diện tích trong Hecta (ha) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mẫu Anh (ac) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mẫu Anh giống như:

202.3 Hecta

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Mẫu Anh bộ chuyển đổi

Mẫu Anh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mẫu Anh thành Hecta

Chúng tôi biết rằng 1 hecta giống với 2.471 mẫu anh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ha) = diện tích(ac) ÷ 2.471

2.471 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Mẫu Anh thành Hecta

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mẫu Anh đến Hecta

Nếu bạn biết công thức Mẫu Anh (ac) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ac thành diện tích trong hecta.

202.3 ha = 500 ac ÷ 2.471

Bảng chuyển đổi cho Mẫu Anh thành Hecta

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mẫu AnhHecta
1 ac 0.4047 ha
2 ac 0.8094 ha
3 ac 1.214 ha
4 ac 1.619 ha
5 ac 2.023 ha
6 ac 2.428 ha
7 ac 2.833 ha
8 ac 3.237 ha
9 ac 3.642 ha
10 ac 4.047 ha
11 ac 4.452 ha
12 ac 4.856 ha
13 ac 5.261 ha
14 ac 5.666 ha
15 ac 6.07 ha
16 ac 6.475 ha
17 ac 6.88 ha
18 ac 7.284 ha
19 ac 7.689 ha
20 ac 8.094 ha
21 ac 8.498 ha
22 ac 8.903 ha
23 ac 9.308 ha
24 ac 9.712 ha
25 ac 10.12 ha
26 ac 10.52 ha
27 ac 10.93 ha
28 ac 11.33 ha
29 ac 11.74 ha
30 ac 12.14 ha
31 ac 12.55 ha
32 ac 12.95 ha
33 ac 13.35 ha
34 ac 13.76 ha
35 ac 14.16 ha
36 ac 14.57 ha
37 ac 14.97 ha
38 ac 15.38 ha
39 ac 15.78 ha
40 ac 16.19 ha
41 ac 16.59 ha
42 ac 17 ha
43 ac 17.4 ha
44 ac 17.81 ha
45 ac 18.21 ha
46 ac 18.62 ha
47 ac 19.02 ha
48 ac 19.42 ha
49 ac 19.83 ha
50 ac 20.23 ha
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao